STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đăng Bình | 6 B | SDD-00108 | Việt Nam hình ảnh ấn tượng= VietNam Sights and sounds | Trần Anh Thơ | 05/03/2024 | 45 |
2 | Bùi Đăng Quân | 6 B | SDD-00110 | Việt Nam hình ảnh ấn tượng= VietNam Sights and sounds | Trần Anh Thơ | 05/03/2024 | 45 |
3 | Bùi Diệu Anh | 8 B | STN-00125 | Tại sao không lãng mạn | Lê Anh Tuấn | 17/04/2024 | 2 |
4 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 27/02/2024 | 52 |
5 | Bùi Đình Quyết | | NVM6-00028 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 27/02/2024 | 52 |
6 | Bùi Đình Quyết | | SGK8-00086 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 27/02/2024 | 52 |
7 | Bùi Đình Quyết | | SGK-00085 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 27/02/2024 | 52 |
8 | Bùi Đình Quyết | | NVM7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 221 |
9 | Bùi Đình Quyết | | NVM6-00030 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 221 |
10 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00048 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 221 |
11 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00107 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 221 |
12 | Bùi Đình Quyết | | GKM7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 221 |
13 | Bùi Đình Quyết | | SGK6-00174 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Nguyễn Minh Đường | 11/09/2023 | 221 |
14 | Bùi Đình Quyết | | SGK6-00073 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 11/09/2023 | 221 |
15 | Bùi Đình Quyết | | SGK6-00121 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 11/09/2023 | 221 |
16 | Bùi Đình Quyết | | SGK6-00231 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 11/09/2023 | 221 |
17 | Bùi Đình Quyết | | GKM8-00074 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 02/10/2023 | 200 |
18 | Bùi Đình Quyết | | NVM8-00050 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 02/10/2023 | 200 |
19 | Bùi Khánh Ly | 6 A | GKM6-00015 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 17/10/2023 | 185 |
20 | Bùi Thị Thu Hà | 8 A | SGK-00177 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 19/03/2024 | 31 |
21 | Bùi Văn Dũng | 6 A | STN-00109 | Nanh Trắng | JACK LON DON | 19/03/2024 | 31 |
22 | Bùi Văn Dũng | 6 A | STK6-00100 | Tài liệu giáo khoa chuyên Toán số học 6 | Đinh Gia Phong | 26/03/2024 | 24 |
23 | Bùi Văn Dũng | 6 A | SDD-00060 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 27/02/2024 | 52 |
24 | Đặng Thanh Hà | | SNV9-00078 | Mĩ thuật 9 - Sách giáo viên | Đàm Luyện | 24/10/2023 | 178 |
25 | Đặng Thanh Hà | | SGK-00227 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 24/10/2023 | 178 |
26 | Đặng Thanh Hà | | GKM8-00078 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 24/10/2023 | 178 |
27 | Đặng Thanh Hà | | NVM7-00053 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 24/10/2023 | 178 |
28 | Đặng Thanh Hà | | GKM7-00053 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 24/10/2023 | 178 |
29 | Đặng Thanh Hà | | GKM6-00057 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 24/10/2023 | 178 |
30 | Đặng Thanh Hà | | NVM6-00032 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 24/10/2023 | 178 |
31 | Đặng Thị Hiền | | GKM8-00094 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 200 |
32 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00040 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
33 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00098 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 06/09/2023 | 226 |
34 | Đặng Thị Hiền | | NVM6-00022 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
35 | Đặng Thị Hiền | | TKM6-00031 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 06/09/2023 | 226 |
36 | Đặng Thị Hiền | | SGK6-00200 | Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2023 | 226 |
37 | Đặng Thị Hiền | | SNV6-00031 | Ngữ văn 6 T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 06/09/2023 | 226 |
38 | Đặng Thị Hiền | | SNV6-00087 | Thiết kế bài giảng Toán 6 T.1 | Hoàng Ngọc Diệp | 06/09/2023 | 226 |
39 | Đặng Thị Hiền | | SNV6-00078 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 T.1 | Nguyễn Minh Hoài | 06/09/2023 | 226 |
40 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00281 | Những bài tập làm văn 6 chọn lọc | Tạ Đức Hiền | 06/09/2023 | 226 |
41 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00330 | Học tốt Ngữ Văn 6 T.1 | Trần Công Tùng | 06/09/2023 | 226 |
42 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00183 | Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ Văn 6 T.1 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2023 | 226 |
43 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00282 | Những bài làm văn mẫu 6 T.1 | Trần Thị Thìn | 06/09/2023 | 226 |
44 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00184 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 06/09/2023 | 226 |
45 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00204 | Tư liệu Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 02/10/2023 | 200 |
46 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00179 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 02/10/2023 | 200 |
47 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00154 | Để học tốt Ngữ Văn 8 T.1 | Vũ Nho | 02/10/2023 | 200 |
48 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00164 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Xuân Lạc | 02/10/2023 | 200 |
49 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00201 | Thiết kế bài học Ngữ Văn 8 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 02/10/2023 | 200 |
50 | Đặng Thị Hiền | | SNV8-00093 | Thiết kế bài giảng Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Văn Đường | 02/10/2023 | 200 |
51 | Đặng Thị Hiền | | SNV8-00038 | Ngữ Văn 8 T.1- Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 200 |
52 | Đặng Thị Hiền | | SGK8-00057 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 200 |
53 | Đặng Thị Hiền | | SNV7-00086 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Văn Đường | 02/10/2023 | 200 |
54 | Đặng Thị Hiền | | SNV7-00039 | Ngữ Văn 7 T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 200 |
55 | Đặng Thị Hiền | | SGK-00060 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 200 |
56 | Đặng Thị Hiền | | SNV9-00045 | Ngữ văn 9 T.1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 02/10/2023 | 200 |
57 | Đặng Thị Hiền | | STK9-00200 | Để học tốt Ngữ Văn 9 T.1 | Đỗ Ngọc Thống | 02/10/2023 | 200 |
58 | Đặng Thị Hiền | | TKM6-00033 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 01/11/2023 | 170 |
59 | Đặng Thị Hiền | | GKM8-00055 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/01/2024 | 85 |
60 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00034 | Ngữ văn 6 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/01/2024 | 85 |
61 | Hoàng Anh Tú | 6 B | STN-00159 | 333 câu hỏi lý thú | Trần Bình | 19/03/2024 | 31 |
62 | Hoàng Anh Tuấn | 7 B | STN-00167 | Những câu hỏi lạ nhất quả đất | Hồng Quân | 13/03/2024 | 37 |
63 | Hoàng Văn Tuyến | | SGK6-00450 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 06/09/2023 | 226 |
64 | Hoàng Văn Tuyến | | SGK8-00176 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 06/09/2023 | 226 |
65 | Hoàng Văn Tuyến | | SNV9-00070 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 06/09/2023 | 226 |
66 | Lê Thu Hà | 9 A | SGK-00059 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/12/2023 | 119 |
67 | Mai Thị Hương | | GKM7-00117 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/11/2023 | 142 |
68 | Mai Thị Hương | | GKM6-00060 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 226 |
69 | Mai Thị Hương | | GKM6-00113 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 06/09/2023 | 226 |
70 | Mai Thị Hương | | NVM6-00034 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 226 |
71 | Mai Thị Hương | | NVM7-00039 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
72 | Mai Thị Hương | | GKM7-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 06/09/2023 | 226 |
73 | Mai Thị Hương | | GKM7-00036 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
74 | Mai Thị Hương | | NVM6-00023 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
75 | Mai Thị Hương | | GKM6-00041 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
76 | Mai Thị Hương | | NVM6-00027 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
77 | Mai Thị Hương | | GKM6-00046 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
78 | Mai Thị Hương | | GKM6-00105 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
79 | Mai Thị Hương | | GKM6-00096 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 06/09/2023 | 226 |
80 | Mai Thị Hương | | TVTH-00036 | Sách - Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 2-2011 (số 34) | Ngô Trần Ái | 02/10/2023 | 200 |
81 | Mai Thị Hương | | TVTH-00040 | Sách - Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 4-2011 (số 36) | Ngô Trần Ái | 02/10/2023 | 200 |
82 | Mai Thị Hương | | TVTH-00041 | Sách-Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 1-2012 (số 37) | Ngô Trần Ái | 02/10/2023 | 200 |
83 | Mai Thị Hương | | SDD-00010 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.1 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 200 |
84 | Mai Thị Hương | | SDD-00271 | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Phương Linh | 01/11/2023 | 170 |
85 | Mai Thị Hương | | GKM7-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/11/2023 | 170 |
86 | Mai Thị Hương | | GKM6-00003 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 170 |
87 | Mai Thị Hương | | STK8-00222 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 01/11/2023 | 170 |
88 | Mai Thị Hương | | STK8-00224 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8 | Vũ Xuân Vinh | 01/11/2023 | 170 |
89 | Mai Thị Hương | | SGK8-00165 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 01/11/2023 | 170 |
90 | Mai Thị Hương | | SGK8-00159 | Bài tập Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 04/12/2023 | 137 |
91 | Mai Thị Hương | | SGK-00070 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 04/12/2023 | 137 |
92 | Mai Thị Hương | | SGK8-00067 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 04/12/2023 | 137 |
93 | Mai Thị Hương | | SDD-00002 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo P.2 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/12/2023 | 137 |
94 | Mai Thị Hương | | TKDC-00206 | Tài liệu học tập Lịch sử Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 04/12/2023 | 137 |
95 | Mai Thị Hương | | NVDC-00341 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 04/12/2023 | 137 |
96 | Mai Thị Hương | | NVM8-00043 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 24/10/2023 | 178 |
97 | Mai Thị Hương | | NVM6-00045 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2023 | 178 |
98 | Mai Thị Hương | | GKM6-00017 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2023 | 178 |
99 | Mai Thị Hương | | GKM6-00082 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2023 | 178 |
100 | Mai Thị Hương | | GKM8-00149 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 24/10/2023 | 178 |
101 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV6-00009 | Toán 6 T.1 - Sách Giáo viên | Phan Đức Chính | 03/10/2023 | 199 |
102 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV6-00015 | Vật lí 6 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
103 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV6-00023 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 03/10/2023 | 199 |
104 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV6-00081 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 6 | Trịnh Chiêm Hà | 03/10/2023 | 199 |
105 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV7-00023 | Vật lí 7 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
106 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV7-00018 | Toán 7 T.1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 03/10/2023 | 199 |
107 | Nguyễn Đăng Lộc | | SNV8-00019 | Toán 8 T.1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 03/10/2023 | 199 |
108 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM7-00011 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2023 | 199 |
109 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM7-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
110 | Nguyễn Đăng Lộc | | NVDC-00362 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ trung học cơ sở | Nguyễn Thị Dung | 03/10/2023 | 199 |
111 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
112 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00079 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
113 | Nguyễn Đăng Lộc | | NVM6-00009 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2023 | 199 |
114 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00018 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2023 | 199 |
115 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00083 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2023 | 199 |
116 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK9-00162 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí lớp 9 | Ngô Quốc Quýnh | 03/10/2023 | 199 |
117 | Nguyễn Đăng Lộc | | SGK6-00030 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 03/10/2023 | 199 |
118 | Nguyễn Đăng Lộc | | SGK7-00304 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 03/10/2023 | 199 |
119 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK6-00268 | Vở bài tập Toán 6 T.1 | Tôn Thân | 03/10/2023 | 199 |
120 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK8-00027 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 T.1 | Vũ Dương Thụy | 03/10/2023 | 199 |
121 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK8-00015 | Hướng dẫn làm bài tập Toán trung học cơ sở 8 T.1 | Lê Trọng Tuyến | 03/10/2023 | 199 |
122 | Nguyễn Đăng Lộc | | SGK-00020 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
123 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK8-00010 | Đê kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 8 | Phạm Đức Tài | 03/10/2023 | 199 |
124 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK9-00048 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | Hoàng Phụng Hịch | 03/10/2023 | 199 |
125 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK9-00159 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 06/09/2023 | 226 |
126 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00016 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 226 |
127 | Nguyễn Đăng Lộc | | NVM6-00006 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 25/03/2024 | 25 |
128 | Nguyễn Đình Tiến | 8 A | GKM8-00234 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 16/04/2024 | 3 |
129 | Nguyễn Mạnh Đạt | 6 A | STN-00030 | Thạch Sach | Nguyễn Thị Hòa | 19/03/2024 | 31 |
130 | Nguyễn Mạnh Đạt | 6 A | STN-00026 | Trần Quốc Tuấn nhà quân sự thiên tài | Nguyễn Thị Huyền | 27/02/2024 | 52 |
131 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 6 A | STK6-00063 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh lớp 6 | Vũ Thị Lợi | 20/02/2024 | 59 |
132 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 6 A | STK6-00036 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 27/02/2024 | 52 |
133 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 6 A | STK6-00037 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Sinh học lớp 6 | Nguyễn Phương Nga | 12/02/2024 | 67 |
134 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKM7-00004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | Cung Thế Anh | 27/02/2024 | 52 |
135 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK9-00128 | Nâng cao và phát triển Toán 9 T.1 | Vũ Hữu Bình | 06/09/2023 | 226 |
136 | Nguyễn Thanh Bằng | | SGK-00005 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 06/09/2023 | 226 |
137 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKDC-00180 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q.3 | | 06/09/2023 | 226 |
138 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKDC-00181 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q.4 | | 06/09/2023 | 226 |
139 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00286 | Toán nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 06/09/2023 | 226 |
140 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK8-00001 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 06/09/2023 | 226 |
141 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00043 | Ôn tập Hình học 7 | Vũ Ngọc Đạm | 06/09/2023 | 226 |
142 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00039 | Ôn tập Đại Số 7 | Vũ Ngọc Đạm | 06/09/2023 | 226 |
143 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK8-00034 | Nâng cao và phát triển Toán 8 T.2 | Vũ Hữu Bình | 06/09/2023 | 226 |
144 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00058 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 226 |
145 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00114 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 06/09/2023 | 226 |
146 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00044 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
147 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00104 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
148 | Nguyễn Thanh Tùng | | NVM6-00035 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 226 |
149 | Nguyễn Thanh Tùng | | NVM6-00025 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
150 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK7-00207 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 01/11/2023 | 170 |
151 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK-00095 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 01/11/2023 | 170 |
152 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK8-00026 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 01/11/2023 | 170 |
153 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK8-00237 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 01/11/2023 | 170 |
154 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK8-00304 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 01/11/2023 | 170 |
155 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK-00099 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 04/12/2023 | 137 |
156 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK7-00137 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 04/12/2023 | 137 |
157 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK7-00206 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 04/12/2023 | 137 |
158 | Nguyễn Thanh Tùng | | STN-00070 | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản kiên trung | Trần Tích Thành | 11/09/2023 | 221 |
159 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK8-00242 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 11/09/2023 | 221 |
160 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK9-00249 | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Vương Thị Ngân | 11/09/2023 | 221 |
161 | Nguyễn Thanh Tùng | | STN-00072 | Ê-Đi-Xơn nhà phát minh vĩ đại | Nguyễn Thị Thu Hương | 11/09/2023 | 221 |
162 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK8-00238 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 11/09/2023 | 221 |
163 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00065 | Tiếng Anh 6 - Right on | Võ Đại Phúc | 06/09/2023 | 226 |
164 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00066 | Tiếng Anh 6 - Right on | Võ Đại Phúc | 06/09/2023 | 226 |
165 | Nguyễn Thanh Tùng | | SNV6-00058 | Tiếng Anh 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 06/09/2023 | 226 |
166 | Nguyễn Thanh Tùng | | SNV6-00020 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 06/09/2023 | 226 |
167 | Nguyễn Thanh Tùng | | SNV8-00061 | Tiếng Anh 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 06/09/2023 | 226 |
168 | Nguyễn Thanh Tùng | | SNV9-00075 | Tiếng Anh 9 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 06/09/2023 | 226 |
169 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM7-00023 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2023 | 221 |
170 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00024 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 11/09/2023 | 221 |
171 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK7-00211 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 11/09/2023 | 221 |
172 | Nguyễn Thanh Tùng | | SGK7-00302 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 11/09/2023 | 221 |
173 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 8 A | STN-00107 | Bốn cô con gái nhà bác sĩ March | Louisa May Alcott | 28/03/2024 | 22 |
174 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 7 B | GKM7-00126 | Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | UBND Tỉnh Hải Dương | 13/12/2023 | 128 |
175 | Nguyễn Thị Hải | | TKM7-00021 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 7 tập 2 | Lê Quang Hưng | 27/02/2024 | 52 |
176 | Nguyễn Thị Hải | | NVM7-00033 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 52 |
177 | Nguyễn Thị Hải | | SGK8-00217 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/02/2024 | 52 |
178 | Nguyễn Thị Hải | | SNV8-00040 | Ngữ Văn 8 T.2- Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 27/02/2024 | 52 |
179 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00086 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 52 |
180 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00033 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 52 |
181 | Nguyễn Thị Hải | | SGK8-00215 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/02/2024 | 52 |
182 | Nguyễn Thị Hải | | NVM6-00019 | Ngữ văn 6 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 52 |
183 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00064 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 02/10/2023 | 200 |
184 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00083 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/10/2023 | 175 |
185 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00028 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/10/2023 | 175 |
186 | Nguyễn Thị Hải | | NVM7-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/10/2023 | 175 |
187 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00029 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 199 |
188 | Nguyễn Thị Hải | | GKM7-00082 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 199 |
189 | Nguyễn Thị Hải | | SGK8-00233 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 03/10/2023 | 199 |
190 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 8 B | STN-00105 | Lũ chúng tôi | Hoàng Văn Bổn | 17/04/2024 | 2 |
191 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 8 A | STN-00021 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất Phương Nam | Trần Tích Thành | 28/03/2024 | 22 |
192 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | SDD-00013 | 100 gương trẻ tốt T.1 | Vũ Văn Kính | 27/02/2024 | 52 |
193 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STK6-00186 | 100 Bài làm văn hay lớp 6 | Lê Xuân Soan | 05/03/2024 | 45 |
194 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 A | STK6-00105 | Toán nâng cao lớp 6 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2024 | 38 |
195 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00037 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.2 | Vũ Hữu Bình | 27/02/2024 | 52 |
196 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SGK-00069 | Ngữ văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/02/2024 | 52 |
197 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM7-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 27/02/2024 | 52 |
198 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM6-00004 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 226 |
199 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM6-00070 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 226 |
200 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | NVM6-00002 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 226 |
201 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SGK6-00233 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 06/09/2023 | 226 |
202 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SGK8-00177 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 06/09/2023 | 226 |
203 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SGK-00004 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 06/09/2023 | 226 |
204 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV6-00008 | Toán 6 T.1 - Sách Giáo viên | Phan Đức Chính | 06/09/2023 | 226 |
205 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV7-00006 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn Toán lớp 7 | Phạm Gia Đức | 06/09/2023 | 226 |
206 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV8-00140 | Toán 8 T.1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 06/09/2023 | 226 |
207 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV8-00065 | Thiết kế bài giảng Toán 8 T.1 | Hoàng Ngọc Diệp | 06/09/2023 | 226 |
208 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | SNV9-00065 | Giáo dụchướng nghiệp 9 - Sách giáo viên | Phạm Tất Dong | 03/10/2023 | 199 |
209 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK6-00032 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 6 | Nguyễn Hải Châu | 03/10/2023 | 199 |
210 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00029 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 06/11/2023 | 165 |
211 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00011 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 06/11/2023 | 165 |
212 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00034 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 06/11/2023 | 165 |
213 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 T.1 | Lê Thị Hương | 06/11/2023 | 165 |
214 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK8-00058 | Toán nâng cao Đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 06/11/2023 | 165 |
215 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK8-00041 | Ôn tập Đại Số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/11/2023 | 165 |
216 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK9-00148 | Toán nâng cao Hình học 9 | Võ Đại Mau | 06/11/2023 | 165 |
217 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK9-00266 | Tuyển tập đề thi môn toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 06/11/2023 | 165 |
218 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STN-00071 | Nỏ thần kim quy | Đoàn Triệu Long | 06/11/2023 | 165 |
219 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00095 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 200 |
220 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | NVM8-00064 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 17/10/2023 | 185 |
221 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 17/10/2023 | 185 |
222 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00100 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 17/10/2023 | 185 |
223 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00012 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 05/10/2023 | 197 |
224 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM7-00014 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 05/10/2023 | 197 |
225 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM8-00008 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 06/09/2023 | 226 |
226 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM8-00030 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 06/09/2023 | 226 |
227 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00011 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
228 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00019 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 03/10/2023 | 199 |
229 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM7-00019 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 03/10/2023 | 199 |
230 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM6-00042 | Khoa học tự nhiên6 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
231 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00078 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 199 |
232 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00023 | Giáo dục Thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 03/10/2023 | 199 |
233 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM6-00012 | Giáo dục Thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 03/10/2023 | 199 |
234 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00165 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 03/10/2023 | 199 |
235 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK-00058 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 03/10/2023 | 199 |
236 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK7-00029 | Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 03/10/2023 | 199 |
237 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV7-00033 | Công nghệ nông nghiệp 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 03/10/2023 | 199 |
238 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK6-00022 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 03/10/2023 | 199 |
239 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV8-00035 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 03/10/2023 | 199 |
240 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK-00192 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 06/09/2023 | 226 |
241 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK-00033 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/09/2023 | 226 |
242 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK-00019 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 25/01/2024 | 85 |
243 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK6-00161 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
244 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK7-00015 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
245 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK8-00021 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
246 | Nguyễn Thị Tươi | | SGK-00022 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
247 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV8-00024 | Vật lí 8 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
248 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV9-00011 | Vật lí 9 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 03/10/2023 | 199 |
249 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV9-00013 | Hóa hóa 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 03/10/2023 | 199 |
250 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2023 | 175 |
251 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM6-00014 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2023 | 175 |
252 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM7-00111 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2023 | 175 |
253 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00029 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 226 |
254 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 226 |
255 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00088 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 226 |
256 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00084 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 226 |
257 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00119 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 226 |
258 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00044 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
259 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00044 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 226 |
260 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00059 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 226 |
261 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00013 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 226 |
262 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 226 |
263 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00213 | Tài liệu học tập Lịch sử Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 06/09/2023 | 226 |
264 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00550 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang 1930-2015 | BCH Đảng bộ Huyện Ninh Giang khóa XXIV | 06/09/2023 | 226 |
265 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00087 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/02/2024 | 52 |
266 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00106 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2023 | 200 |
267 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM6-00026 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2023 | 200 |
268 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00047 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2023 | 200 |
269 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK8-00091 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 02/10/2023 | 200 |
270 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK7-00158 | Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 02/10/2023 | 200 |
271 | Nguyễn Thị Xuân | | NVDC-00447 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/02/2024 | 52 |
272 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00105 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 15/01/2024 | 95 |
273 | Nguyễn Thị Xuân | | STK6-00293 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh trung học cơ sở 6 | Phan Kiên | 15/01/2024 | 95 |
274 | Nguyễn Thị Xuân | | STK7-00282 | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 | Phan Kiên | 15/01/2024 | 95 |
275 | Nguyễn Thị Xuân | | STK8-00263 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh trung học cơ sở 8 | Phan Kiên | 15/01/2024 | 95 |
276 | Nguyễn Thị Xuân | | STK9-00327 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh Trung học cơ sở 9 | Phan Kiên | 27/02/2024 | 52 |
277 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK6-00443 | Ngữ Văn 6 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/02/2024 | 52 |
278 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | STK6-00175 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 18/03/2024 | 32 |
279 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | STC-00035 | Giữa hai đợt sóng | Nguyễn Huy | 12/03/2024 | 38 |
280 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | SHCM-00015 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Trần Ngọc Linh | 27/02/2024 | 52 |
281 | Nguyễn Tôn Hải Trung | 6 B | STN-00143 | Các loài chim | Elicom | 05/03/2024 | 45 |
282 | Nguyễn Tuấn Dũng | 6 A | STN-00050 | Kinh thành Ăng-Co biểu tượng của đất nước Cam-Pu-Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/03/2024 | 31 |
283 | Nguyễn Tuấn Dũng | 6 A | STK6-00109 | Toán nâng cao lớp 6 | Tôn Thân | 27/02/2024 | 52 |
284 | Nguyễn Văn Huy | | NVM6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/02/2024 | 52 |
285 | Nguyễn Văn Huy | | GKM8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/11/2023 | 148 |
286 | Nguyễn Văn Huy | | GKM8-00119 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/11/2023 | 148 |
287 | Nguyễn Văn Huy | | GKM7-00074 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 226 |
288 | Nguyễn Văn Huy | | GKM7-00114 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 226 |
289 | Nguyễn Văn Huy | | SGK7-00023 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 06/09/2023 | 226 |
290 | Nguyễn Văn Huy | | SGK8-00023 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 06/09/2023 | 226 |
291 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-00028 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 06/09/2023 | 226 |
292 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-00035 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 06/09/2023 | 226 |
293 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-00130 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 06/09/2023 | 226 |
294 | Nguyễn Văn Huy | | SNV7-00030 | Sinh học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/09/2023 | 226 |
295 | Nguyễn Văn Huy | | SNV7-00083 | Thiết kế bài giảng Sinh học 7 | Trần Khánh Phương | 06/09/2023 | 226 |
296 | Nguyễn Văn Huy | | SNV8-00027 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 06/09/2023 | 226 |
297 | Nguyễn Văn Huy | | SNV9-00014 | Hóa hóa 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 06/09/2023 | 226 |
298 | Nguyễn Văn Huy | | SNV9-00019 | Sinh học 9 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 06/09/2023 | 226 |
299 | Nguyễn Văn Huy | | SNV9-00101 | Thiết kế bài giảng Sinh học 9 | Trần Khánh Phương | 06/09/2023 | 226 |
300 | Nguyễn Văn Huy | | GKM6-00012 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 226 |
301 | Nguyễn Văn Huy | | GKM6-00077 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 226 |
302 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00112 | 400 Bài tập Hóa THCS lớp 8 | Lê Đình Nguyên | 06/09/2023 | 226 |
303 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00113 | 400 Bài tập Hóa hóa 8 | Lê Đình Nguyên | 06/09/2023 | 226 |
304 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00140 | Tư liệu Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 06/09/2023 | 226 |
305 | Nguyễn Văn Huy | | STK9-00296 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học THCS 9 | Ngô Ngọc An | 03/10/2023 | 199 |
306 | Nguyễn Văn Huy | | STK9-00174 | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 9 | Lê Thanh Xuân | 03/10/2023 | 199 |
307 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00144 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 6 | Đỗ Mạnh Hùng | 03/10/2023 | 199 |
308 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00145 | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra Sinh học 6 | Trần Văn Kiên | 03/10/2023 | 199 |
309 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00148 | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 03/10/2023 | 199 |
310 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM8-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
311 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM8-00161 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 06/09/2023 | 226 |
312 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM8-00038 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
313 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM6-00024 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
314 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2023 | 226 |
315 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00101 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 06/09/2023 | 226 |
316 | Phạm Thị Kim Anh | | TKM6-00035 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 06/09/2023 | 226 |
317 | Phạm Thị Kim Anh | | SGK6-00227 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 06/09/2023 | 226 |
318 | Phạm Thị Kim Anh | | SNV9-00137 | Thiết kế bài giảng Giáo dục công dân 9 | Hồ Thanh Diện | 06/09/2023 | 226 |
319 | Phạm Thị Kim Anh | | NVDC-00346 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí trung học cơ sở | Phạm Thị Sen | 06/09/2023 | 226 |
320 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM7-00125 | Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | UBND Tỉnh Hải Dương | 06/02/2024 | 73 |
321 | Phạm Thị Kim Anh | | NVDC-00359 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Địa lí trung học cơ sở | Nguyễn Hải Hà | 27/02/2024 | 52 |
322 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM7-00120 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 27/02/2024 | 52 |
323 | Phạm Văn Phúc | 6 B | STN-00014 | Sự tích núi Ngũ Hành | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2024 | 52 |
324 | Phạm Văn Phúc | 6 B | STN-00150 | Vượt lên bản thân | Elicom | 20/02/2024 | 59 |
325 | Phạm Văn Phúc | 6 B | STK6-00018 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục lớp 6 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 19/03/2024 | 31 |
326 | Phạm Văn Tài Anh | 6 A | STN-00013 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 19/03/2024 | 31 |
327 | Phạm Văn Tài Anh | 6 A | STN-00033 | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | Lê Hoài Duy | 12/03/2024 | 38 |
328 | Phạm Văn Tài Anh | 6 A | SDD-00006 | Học và làm theo Pháp luật T.2 | Lê Hồng Sơn | 27/02/2024 | 52 |
329 | Quách Lê Vi | 8 A | STN-00160 | Cười vui dí dỏm thông minh | Tiến Đức | 14/12/2023 | 127 |
330 | Trần Thu Phương | | TKM7-00002 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | Cung Thế Anh | 03/10/2023 | 199 |
331 | Trần Thu Phương | | STK7-00240 | Vở bài tập Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 03/10/2023 | 199 |
332 | Trần Thu Phương | | STK7-00031 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2023 | 199 |
333 | Trần Thu Phương | | SGK7-00220 | Bài tập Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 03/10/2023 | 199 |
334 | Trần Thu Phương | | STK9-00156 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2023 | 199 |
335 | Trần Thu Phương | | STK9-00320 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 03/10/2023 | 199 |
336 | Trần Thu Phương | | NVM6-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 03/10/2023 | 199 |
337 | Trần Thu Phương | | STK7-00239 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 03/10/2023 | 199 |
338 | Trần Thu Phương | | TKM7-00006 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | Cung Thế Anh | 15/01/2024 | 95 |
339 | Trần Thu Phương | | STK7-00074 | Vở bài tập Toán 7 T.2 | Nguyễn Văn Trang | 15/01/2024 | 95 |
340 | Trần Thu Phương | | STK7-00035 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.2 | Vũ Hữu Bình | 15/01/2024 | 95 |
341 | Trần Thu Phương | | SGK7-00228 | Bài tập Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 15/01/2024 | 95 |
342 | Trần Thu Phương | | SNV7-00076 | Thiết kế bài giảng Toán 7 T.2 | Hoàng Ngọc Diệp | 15/01/2024 | 95 |