STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đình Quyết | | GKM7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 75 |
2 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00048 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 75 |
3 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00107 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 75 |
4 | Bùi Đình Quyết | | GKM8-00074 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 75 |
5 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 31/10/2024 | 26 |
6 | Bùi Đình Quyết | | NVM6-00030 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 31/10/2024 | 26 |
7 | Bùi Đình Quyết | | NVM7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 02/10/2024 | 55 |
8 | Bùi Đình Quyết | | NVM8-00050 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 31/10/2024 | 26 |
9 | Bùi Đình Quyết | | NVM6-00028 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 02/10/2024 | 55 |
10 | Bùi Hữu Sơn Lâm | 8 B | STN-00016 | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | Hương Giang | 19/11/2024 | 7 |
11 | Bùi Văn Cường | 8 B | STN-00019 | Phù Đổng Thiên Vương | Phạm Văn Hải | 21/11/2024 | 5 |
12 | Bùi Văn Đức | 8 B | STN-00021 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất Phương Nam | Trần Tích Thành | 21/11/2024 | 5 |
13 | Bùi Văn Dũng | 7 A | STN-00165 | 101 điều em muốn biết | Lưu Sướng | 21/11/2024 | 5 |
14 | Đặng Thanh Hà | | NVM9-00025 | Mĩ thuật 9 - Sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 16/09/2024 | 71 |
15 | Đặng Thanh Hà | | GKM9-00062 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 16/09/2024 | 71 |
16 | Đặng Thanh Hà | | TDTC-00016 | Kho tàng tri thức nhân loại - Toán | Tô Cẩm Tú | 14/10/2024 | 43 |
17 | Đặng Thanh Hà | | TDTC-00023 | Từ điển Việt - Anh(trên 135000 từ) = Vietnamese-English dictionary | Trần Mạnh Tường | 14/10/2024 | 43 |
18 | Đặng Thanh Hà | | TDTC-00021 | Từ điển Sinh học | Nguyễn Duy Minh | 14/10/2024 | 43 |
19 | Đặng Thị Hiền | | GKM9-00069 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
20 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00040 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 81 |
21 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00098 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 06/09/2024 | 81 |
22 | Đặng Thị Hiền | | NVM6-00022 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 81 |
23 | Đặng Thị Hiền | | TKM6-00031 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 06/09/2024 | 81 |
24 | Đặng Thị Hiền | | TKM6-00033 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 16/09/2024 | 71 |
25 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00281 | Những bài tập làm văn 6 chọn lọc | Tạ Đức Hiền | 16/09/2024 | 71 |
26 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00330 | Học tốt Ngữ Văn 6 T.1 | Trần Công Tùng | 16/09/2024 | 71 |
27 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00282 | Những bài làm văn mẫu 6 T.1 | Trần Thị Thìn | 16/09/2024 | 71 |
28 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00184 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 30/09/2024 | 57 |
29 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00183 | Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ Văn 6 T.1 | Đỗ Ngọc Thống | 30/09/2024 | 57 |
30 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00204 | Tư liệu Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 30/09/2024 | 57 |
31 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00179 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 01/10/2024 | 56 |
32 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00154 | Để học tốt Ngữ Văn 8 T.1 | Vũ Nho | 01/10/2024 | 56 |
33 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00164 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Xuân Lạc | 04/10/2024 | 53 |
34 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00201 | Thiết kế bài học Ngữ Văn 8 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 04/10/2024 | 53 |
35 | Đặng Thị Hiền | | STK9-00200 | Để học tốt Ngữ Văn 9 T.1 | Đỗ Ngọc Thống | 07/10/2024 | 50 |
36 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00034 | Ngữ văn 6 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 50 |
37 | Đoàn Vũ Thái Bình | 8 B | STN-00023 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đường Văn Ngọc Toàn | 19/11/2024 | 7 |
38 | Mai Thị Hương | | GKM6-00113 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 11/09/2024 | 76 |
39 | Mai Thị Hương | | NVM6-00034 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2024 | 76 |
40 | Mai Thị Hương | | NVM7-00039 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
41 | Mai Thị Hương | | GKM7-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 11/09/2024 | 76 |
42 | Mai Thị Hương | | GKM7-00036 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
43 | Mai Thị Hương | | GKM6-00041 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
44 | Mai Thị Hương | | NVM6-00023 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
45 | Mai Thị Hương | | GKM6-00046 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2024 | 71 |
46 | Mai Thị Hương | | NVM6-00027 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2024 | 71 |
47 | Mai Thị Hương | | GKM6-00105 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2024 | 71 |
48 | Mai Thị Hương | | GKM6-00096 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 16/09/2024 | 71 |
49 | Mai Thị Hương | | SDD-00010 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2024 | 71 |
50 | Mai Thị Hương | | NVM8-00043 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 16/09/2024 | 71 |
51 | Mai Thị Hương | | NVM6-00045 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 23/09/2024 | 64 |
52 | Mai Thị Hương | | GKM6-00017 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 23/09/2024 | 64 |
53 | Mai Thị Hương | | GKM6-00082 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 07/10/2024 | 50 |
54 | Mai Thị Hương | | GKM8-00149 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 07/10/2024 | 50 |
55 | Mai Thị Hương | | SDD-00271 | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Phương Linh | 07/10/2024 | 50 |
56 | Mai Thị Hương | | GKM7-00117 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 50 |
57 | Mai Thị Hương | | GKM6-00003 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 07/10/2024 | 50 |
58 | Mai Thị Hương | | STK8-00222 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 07/10/2024 | 50 |
59 | Mai Thị Hương | | STK8-00224 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8 | Vũ Xuân Vinh | 04/10/2024 | 53 |
60 | Mai Thị Hương | | GKM7-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 50 |
61 | Mai Thị Hương | | NVDC-00341 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 04/10/2024 | 53 |
62 | Mai Thị Hương | | TKDC-00206 | Tài liệu học tập Lịch sử Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 04/10/2024 | 53 |
63 | Mai Thị Hương | | SDD-00002 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo P.2 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/10/2024 | 53 |
64 | Mai Thị Hương | | GKM9-00044 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 81 |
65 | Mai Thị Hương | | GKM9-00108 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 06/09/2024 | 81 |
66 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM9-00015 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
67 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM9-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
68 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM9-00019 | Công nghệ 9- Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 25/09/2024 | 62 |
69 | Nguyễn Thanh Bằng | | GKM9-00005 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 81 |
70 | Nguyễn Thanh Bằng | | GKM7-00005 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 18/09/2024 | 69 |
71 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK9-00128 | Nâng cao và phát triển Toán 9 T.1 | Vũ Hữu Bình | 26/09/2024 | 61 |
72 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKDC-00180 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q.3 | | 26/09/2024 | 61 |
73 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKDC-00181 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q.4 | | 26/09/2024 | 61 |
74 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00286 | Toán nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 26/09/2024 | 61 |
75 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK8-00001 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 04/10/2024 | 53 |
76 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00043 | Ôn tập Hình học 7 | Vũ Ngọc Đạm | 04/10/2024 | 53 |
77 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKM7-00004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | Cung Thế Anh | 04/10/2024 | 53 |
78 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00039 | Ôn tập Đại Số 7 | Vũ Ngọc Đạm | 01/11/2024 | 25 |
79 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK8-00034 | Nâng cao và phát triển Toán 8 T.2 | Vũ Hữu Bình | 01/11/2024 | 25 |
80 | Nguyễn Thanh Bằng | | GKM6-00002 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 18/11/2024 | 8 |
81 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00058 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 56 |
82 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00114 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 01/10/2024 | 56 |
83 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00044 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 56 |
84 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00104 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 56 |
85 | Nguyễn Thanh Tùng | | NVM6-00035 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 56 |
86 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00065 | Tiếng Anh 6 - Right on | Võ Đại Phúc | 15/10/2024 | 42 |
87 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00066 | Tiếng Anh 6 - Right on | Võ Đại Phúc | 15/10/2024 | 42 |
88 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00024 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 15/10/2024 | 42 |
89 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM7-00023 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 15/10/2024 | 42 |
90 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK7-00211 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 23/09/2024 | 64 |
91 | Nguyễn Thanh Tùng | | STN-00070 | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản kiên trung | Trần Tích Thành | 23/09/2024 | 64 |
92 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK8-00242 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 23/09/2024 | 64 |
93 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK9-00249 | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Vương Thị Ngân | 23/09/2024 | 64 |
94 | Nguyễn Thanh Tùng | | STN-00072 | Ê-Đi-Xơn nhà phát minh vĩ đại | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2024 | 64 |
95 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00126 | Công nghệ 9- Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 81 |
96 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00135 | Công nghệ 9- Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 81 |
97 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00132 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 81 |
98 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00133 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 81 |
99 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00134 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
100 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00136 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 81 |
101 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00137 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 81 |
102 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00138 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 81 |
103 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00139 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 81 |
104 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00140 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 81 |
105 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00141 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 81 |
106 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00142 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 06/09/2024 | 81 |
107 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00143 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
108 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 A | GKM8-00235 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 19/11/2024 | 7 |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8 B | STN-00027 | Tuệ Tĩnh danh y thời Trần | Trần Tích Thành | 21/11/2024 | 5 |
110 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM6-00004 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 02/11/2024 | 24 |
111 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM6-00070 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 02/11/2024 | 24 |
112 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | NVM6-00002 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 02/11/2024 | 24 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00095 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/11/2024 | 24 |
114 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK6-00032 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 6 | Nguyễn Hải Châu | 02/11/2024 | 24 |
115 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | NVM8-00064 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 02/11/2024 | 24 |
116 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 02/11/2024 | 24 |
117 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM9-00070 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
118 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM9-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 81 |
119 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM9-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 81 |
120 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM9-00025 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2024 | 62 |
121 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00038 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 07/09/2024 | 80 |
122 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00047 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 07/09/2024 | 80 |
123 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00042 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 07/09/2024 | 80 |
124 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00011 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2024 | 80 |
125 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 07/09/2024 | 80 |
126 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00030 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2024 | 80 |
127 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM8-00030 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 24 |
128 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM8-00008 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 24 |
129 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00011 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2024 | 24 |
130 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM6-00042 | Khoa học tự nhiên6 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2024 | 24 |
131 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM7-00019 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 24 |
132 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00019 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 24 |
133 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00078 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2024 | 24 |
134 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00023 | Giáo dục Thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 02/11/2024 | 24 |
135 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM6-00012 | Giáo dục Thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 02/11/2024 | 24 |
136 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00012 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/11/2024 | 24 |
137 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM7-00014 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/11/2024 | 24 |
138 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM8-00019 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 43 |
139 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM9-00011 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 43 |
140 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00105 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 06/09/2024 | 81 |
141 | Nguyễn Thị Xuân | | STK6-00293 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh trung học cơ sở 6 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 81 |
142 | Nguyễn Thị Xuân | | STK7-00282 | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 81 |
143 | Nguyễn Thị Xuân | | STK8-00263 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh trung học cơ sở 8 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 81 |
144 | Nguyễn Thị Xuân | | STK9-00327 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh Trung học cơ sở 9 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 81 |
145 | Nguyễn Thị Xuân | | NVDC-00447 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 06/09/2024 | 81 |
146 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00550 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang 1930-2015 | BCH Đảng bộ Huyện Ninh Giang khóa XXIV | 12/09/2024 | 75 |
147 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00213 | Tài liệu học tập Lịch sử Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 12/09/2024 | 75 |
148 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2024 | 75 |
149 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00013 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2024 | 75 |
150 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00059 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2024 | 75 |
151 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00044 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2024 | 75 |
152 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00119 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2024 | 75 |
153 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00044 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 68 |
154 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00088 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 68 |
155 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00084 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 68 |
156 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 68 |
157 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00029 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 56 |
158 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00106 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 56 |
159 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00047 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 56 |
160 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM6-00026 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 56 |
161 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00087 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 25 |
162 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | STN-00017 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 21/11/2024 | 5 |
163 | Nguyễn Thùy Linh | 8 B | STN-00024 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | Lê Hoài Duy | 21/11/2024 | 5 |
164 | Nguyễn Văn Huy | | GKM7-00074 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
165 | Nguyễn Văn Huy | | GKM7-00114 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
166 | Nguyễn Văn Huy | | GKM6-00012 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
167 | Nguyễn Văn Huy | | GKM6-00077 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
168 | Nguyễn Văn Huy | | NVM6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 81 |
169 | Nguyễn Văn Huy | | GKM8-00119 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
170 | Nguyễn Văn Huy | | GKM8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
171 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00112 | 400 Bài tập Hóa THCS lớp 8 | Lê Đình Nguyên | 01/11/2024 | 25 |
172 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00113 | 400 Bài tập Hóa hóa 8 | Lê Đình Nguyên | 01/10/2024 | 56 |
173 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00140 | Tư liệu Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2024 | 56 |
174 | Nguyễn Văn Huy | | STK9-00296 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học THCS 9 | Ngô Ngọc An | 21/10/2024 | 36 |
175 | Nguyễn Văn Huy | | STK9-00174 | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 9 | Lê Thanh Xuân | 21/10/2024 | 36 |
176 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00144 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 6 | Đỗ Mạnh Hùng | 21/10/2024 | 36 |
177 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00145 | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra Sinh học 6 | Trần Văn Kiên | 21/10/2024 | 36 |
178 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00148 | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 21/10/2024 | 36 |
179 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00058 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 81 |
180 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM9-00012 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 81 |
181 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00045 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 81 |
182 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00112 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 06/09/2024 | 81 |
183 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00038 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 61 |
184 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00039 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 61 |
185 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM6-00024 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
186 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
187 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00101 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 11/09/2024 | 76 |
188 | Phạm Thị Kim Anh | | TKM6-00035 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 11/09/2024 | 76 |
189 | Phạm Thị Kim Anh | | NVDC-00346 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí trung học cơ sở | Phạm Thị Sen | 11/09/2024 | 76 |
190 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM8-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
191 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM8-00161 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 11/09/2024 | 76 |
192 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM8-00038 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 76 |
193 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM7-00125 | Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | UBND Tỉnh Hải Dương | 01/10/2024 | 56 |
194 | Phạm Thị Kim Anh | | NVDC-00359 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Địa lí trung học cơ sở | Nguyễn Hải Hà | 01/10/2024 | 56 |
195 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM7-00120 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 56 |
196 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00056 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 25/11/2024 | 1 |
197 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00147 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 9 | UBND Tỉnh Hải Dương | 25/11/2024 | 1 |
198 | Vũ Đình Nguyện | | NVM6-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
199 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00060 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 81 |
200 | Vũ Đình Nguyện | | GKM8-00002 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 21/11/2024 | 5 |
201 | Vũ Đình Nguyện | | GKM9-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 21/11/2024 | 5 |
202 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00001 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2024 | 20 |
203 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00009 | Toán 6 / 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2024 | 20 |
204 | Vũ Đình Nguyện | | NVM6-00039 | Toán 6 | Hà Duy Khoái | 06/11/2024 | 20 |
205 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00073 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/11/2024 | 20 |
206 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00069 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/11/2024 | 20 |