STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bá Hoàng Anh | 9 B | STK9-00220 | Rèn luyện kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9 | Nguyễn Trọng Hoàn | 27/12/2024 | 0 |
2 | Bùi Bá Khánh | 6 A | STK6-00045 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ Văn lớp 6 T.1 | Vũ Nho | 17/12/2024 | 10 |
3 | Bùi Công Hải | 9 B | STK9-00054 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Môn Địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 27/12/2024 | 0 |
4 | Bùi Đăng Dũng | 9 B | STK9-00326 | Câu hỏi trắc nghiệm nâng cao Lịch sử 9 | Đoàn Công Tương | 27/12/2024 | 0 |
5 | Bùi Diệu Anh | 9 B | STK9-00135 | 500 Bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/12/2024 | 0 |
6 | Bùi Đình Quyết | | GKM7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 106 |
7 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00048 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 106 |
8 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00107 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 106 |
9 | Bùi Đình Quyết | | GKM8-00074 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 106 |
10 | Bùi Đình Quyết | | GKM6-00052 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 31/10/2024 | 57 |
11 | Bùi Đình Quyết | | NVM6-00030 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 31/10/2024 | 57 |
12 | Bùi Đình Quyết | | NVM7-00049 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 02/10/2024 | 86 |
13 | Bùi Đình Quyết | | NVM8-00050 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 31/10/2024 | 57 |
14 | Bùi Đình Quyết | | NVM6-00028 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 02/10/2024 | 86 |
15 | Bùi Hải Đăng | 6 A | STN-00036 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/12/2024 | 10 |
16 | Bùi Hoàng Long | 8 B | STK8-00185 | Những bài làm văn chọn lọc 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 26/12/2024 | 1 |
17 | Bùi Hữu Đức | 9 B | STK9-00207 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 27/12/2024 | 0 |
18 | Bùi Hữu Phúc | 6 B | STN-00076 | Thế giới những điều em muốn biết | Hồng Minh | 17/12/2024 | 10 |
19 | Bùi Hữu Sơn Lâm | 8 B | STK8-00176 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 26/12/2024 | 1 |
20 | Bùi Hữu Sơn Lâm | 8 B | STN-00016 | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | Hương Giang | 19/11/2024 | 38 |
21 | Bùi Hữu Thịnh | 6 B | STC-00083 | Đom đóm đi học | Nguyễn Siêu Việt | 17/12/2024 | 10 |
22 | Bùi Hữu Trường | 6 B | STN-00100 | Cô bê hai mươi | Văn Biển | 17/12/2024 | 10 |
23 | Bùi Huy Hoàng Hà | 9 A | STK9-00208 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 27/12/2024 | 0 |
24 | Bùi Khắc Chiến | 9 A | STK9-00055 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Trọng Đức | 27/12/2024 | 0 |
25 | Bùi Linh Chi | 8 B | STK8-00087 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 8 | Nguyễn Trọng Sửu | 26/12/2024 | 1 |
26 | Bùi Mạnh Việt | 9 B | STK9-00049 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 9 | Đặng Thị Oanh | 27/12/2024 | 0 |
27 | Bùi Minh Hiếu | 7 A | SDD-00006 | Học và làm theo Pháp luật T.2 | Lê Hồng Sơn | 11/12/2024 | 16 |
28 | Bùi Minh Quyết | 6 B | STN-00069 | Nguyễn Ái Quốc trên những dặm đường cứu nước | Nguyễn Thị Tâm | 17/12/2024 | 10 |
29 | Bùi Ngọc Ánh | 8 B | SDD-00011 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.2 | Trần Hòa Bình | 26/12/2024 | 1 |
30 | Bùi Ngọc Diệp | 9 A | STK9-00129 | Nâng cao và phát triển Toán 9 T.1 | Vũ Hữu Bình | 27/12/2024 | 0 |
31 | Bùi Ngọc Duyên | 6 A | STN-00147 | Các ngành khoa học | Elicom | 17/12/2024 | 10 |
32 | Bùi Ngọc Hà | 7 A | STK7-00130 | Để học tốt Ngữ Văn 7 T.1 | Vũ Nho | 11/12/2024 | 16 |
33 | Bùi Ngọc Hân | 6 A | STK6-00020 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6 | Phạm Đức Tài | 17/12/2024 | 10 |
34 | Bùi Ngọc Mai | 8 B | TKDC-00072 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 26/12/2024 | 1 |
35 | Bùi Nguyễn Thu Hiền | 8 A | STC-00078 | Một thời để nhớ T.2 | Nguyễn Thị Phúc | 26/12/2024 | 1 |
36 | Bùi Phạm Tuyết Mai | 6 B | STK6-00060 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh lớp 6 | Vũ Thị Lợi | 17/12/2024 | 10 |
37 | Bùi Phương Dung | 9 A | STK9-00103 | Rèn luyện kĩ năng giải toán trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 27/12/2024 | 0 |
38 | Bùi Quang Phương | 8 A | STN-00044 | Giêm Oát nhà phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 26/12/2024 | 1 |
39 | Bùi Quang Trường | 9 B | STK9-00078 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M. Bra-Đi-Xơ | 27/12/2024 | 0 |
40 | Bùi Quốc Anh | 9 A | STK9-00206 | Kiến thức cơ bản Ngữ Văn 9 | Lê Lương Tâm | 27/12/2024 | 0 |
41 | Bùi Tấn Dũng | 9 A | STK9-00125 | Giải bài tập Toán 9 T.1 | Phạm Văn Đức | 27/12/2024 | 0 |
42 | Bùi Thế Đức | 7 A | STN-00087 | Tiếng khóc và tiếng hát | Trang Thế Hy | 11/12/2024 | 16 |
43 | Bùi Thế Dũng | 9 B | SDD-00133 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 27/12/2024 | 0 |
44 | Bùi Thế Minh Khánh | 6 A | STN-00103 | Cậu bé mê toán | Đỗ Thị Hiền Hòa | 17/12/2024 | 10 |
45 | Bùi Thị Duyên | 6 B | SHCM-00028 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau. | Trần Quy Nhơn | 17/12/2024 | 10 |
46 | Bùi Thị Hồng Ngân | 9 B | STK9-00046 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh lớp 9 | Vũ Thị Lợi | 27/12/2024 | 0 |
47 | Bùi Thị Lan Anh | 9 B | STK9-00122 | Chuyên đề bồi dưỡng Đại số 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 27/12/2024 | 0 |
48 | Bùi Thị Như Quỳnh | 9 A | SDD-00153 | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái | Phan Nguyên Hồng | 27/12/2024 | 0 |
49 | Bùi Thị Phương Anh | 8 A | STK8-00187 | Những bài làm văn chọn lọc 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 26/12/2024 | 1 |
50 | Bùi Thị Phương Thảo | 8 B | STN-00085 | Chú đất Nung | Nguyễn Kiên | 26/12/2024 | 1 |
51 | Bùi Thị Phương Thảo | 6 B | SHCM-00030 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 17/12/2024 | 10 |
52 | Bùi Thị Quỳnh Anh | 8 B | STN-00106 | Lũ chúng tôi | Hoàng Văn Bổn | 26/12/2024 | 1 |
53 | Bùi Thị Quỳnh Chi | 6 B | STN-00155 | Hỏi và đáp những loài săn mồi trong thiên nhiên | Diane Stephens | 17/12/2024 | 10 |
54 | Bùi Thị Thanh | 9 B | STK9-00211 | 162 bài làm văn chọn lọc lớp 9 | Phương Anh | 27/12/2024 | 0 |
55 | Bùi Thị Thanh Hoa | 6 A | STN-00050 | Kinh thành Ăng-Co biểu tượng của đất nước Cam-Pu-Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/12/2024 | 10 |
56 | Bùi Thị Thu | 8 B | SDD-00054 | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Bộ giao thông vân tải | 26/12/2024 | 1 |
57 | Bùi Thị Thu Hà | 9 A | STK9-00144 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 27/12/2024 | 0 |
58 | Bùi Thị Thu Uyên | 9 A | STK9-00243 | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 9 | Phạm Trọng Đạt | 27/12/2024 | 0 |
59 | Bùi Thị Trà Giang | 8 A | SDD-00066 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời trần | Quốc Chấn | 26/12/2024 | 1 |
60 | Bùi Thị Vân Anh | 9 B | STK9-00221 | Thực hành Ngữ Văn 9 T.1 | Nguyễn Văn Bằng | 27/12/2024 | 0 |
61 | Bùi Trác Hùng | 6 B | STN-00033 | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | Lê Hoài Duy | 17/12/2024 | 10 |
62 | Bùi Trác Tiến | 9 A | STK9-00160 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 9 | Ngô Phước Đức | 27/12/2024 | 0 |
63 | Bùi Văn Cường | 6 A | STN-00104 | Cậu bé mê toán | Đỗ Thị Hiền Hòa | 17/12/2024 | 10 |
64 | Bùi Văn Cường | 8 B | STN-00019 | Phù Đổng Thiên Vương | Phạm Văn Hải | 21/11/2024 | 36 |
65 | Bùi Văn Đức | 8 B | STN-00021 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất Phương Nam | Trần Tích Thành | 21/11/2024 | 36 |
66 | Bùi Văn Dũng | 7 A | STN-00165 | 101 điều em muốn biết | Lưu Sướng | 21/11/2024 | 36 |
67 | Bùi Văn Hải Hà | 6 A | STN-00090 | Đuốc lá dừa | Hoài Anh | 17/12/2024 | 10 |
68 | Bùi Văn Hùng | 6 B | STN-00093 | Cái Lu | Trần Kim Trắc | 17/12/2024 | 10 |
69 | Bùi Văn Hưng | 6 A | STN-00035 | Thành Cát Tư Hãn | Trần Tích Thành | 17/12/2024 | 10 |
70 | Bùi Văn Hưng | 9 A | STK9-00065 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 27/12/2024 | 0 |
71 | Bùi Văn Minh Anh | 6 B | STK6-00022 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 6 | Nguyễn Thu Huyền | 17/12/2024 | 10 |
72 | Bùi Văn Nghĩa | 9 B | STC-00099 | Một thời bụi phấn T.3 | Hội Cựu giáo chức Tỉnh Hải Dương | 27/12/2024 | 0 |
73 | Bùi Văn Quân | 9 B | SDD-00077 | Việt sử giai thoại T.2 | Nguyễn Khắc Thuần | 27/12/2024 | 0 |
74 | Bùi Văn Sơn | 9 A | STK9-00136 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Đại số 9 | Tôn Thân | 27/12/2024 | 0 |
75 | Bùi Văn Văn | 6 A | SDD-00004 | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | Lê Minh Quốc | 17/12/2024 | 10 |
76 | Bùi Yến Nhi | 9 A | SHCM-00049 | Thiêng liêng tình Bác | Nguyễn Xuân Thủy | 27/12/2024 | 0 |
77 | Đặng Quý Long Nhật | 6 B | STN-00040 | Chê Guê - Va - Ra nhà cách mạng vĩ đại của Châu Mĩ La Tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 17/12/2024 | 10 |
78 | Đặng Thanh Hà | | GKM6-00053 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 06/09/2024 | 112 |
79 | Đặng Thanh Hà | | NVM6-00033 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 06/09/2024 | 112 |
80 | Đặng Thanh Hà | | NVM7-00053 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 06/09/2024 | 112 |
81 | Đặng Thanh Hà | | GKM7-00053 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 06/09/2024 | 112 |
82 | Đặng Thanh Hà | | GKM8-00078 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 06/09/2024 | 112 |
83 | Đặng Thanh Hà | | NVM9-00025 | Mĩ thuật 9 - Sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 16/09/2024 | 102 |
84 | Đặng Thanh Hà | | GKM9-00062 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 16/09/2024 | 102 |
85 | Đặng Thanh Hà | | TDTC-00016 | Kho tàng tri thức nhân loại - Toán | Tô Cẩm Tú | 14/10/2024 | 74 |
86 | Đặng Thanh Hà | | TDTC-00023 | Từ điển Việt - Anh(trên 135000 từ) = Vietnamese-English dictionary | Trần Mạnh Tường | 14/10/2024 | 74 |
87 | Đặng Thanh Hà | | TDTC-00021 | Từ điển Sinh học | Nguyễn Duy Minh | 14/10/2024 | 74 |
88 | Đặng Thị Hiền | | GKM9-00069 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
89 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00040 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 112 |
90 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00098 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 06/09/2024 | 112 |
91 | Đặng Thị Hiền | | NVM6-00022 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 112 |
92 | Đặng Thị Hiền | | TKM6-00031 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 06/09/2024 | 112 |
93 | Đặng Thị Hiền | | TKM6-00033 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 16/09/2024 | 102 |
94 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00281 | Những bài tập làm văn 6 chọn lọc | Tạ Đức Hiền | 16/09/2024 | 102 |
95 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00330 | Học tốt Ngữ Văn 6 T.1 | Trần Công Tùng | 16/09/2024 | 102 |
96 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00282 | Những bài làm văn mẫu 6 T.1 | Trần Thị Thìn | 16/09/2024 | 102 |
97 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00184 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 30/09/2024 | 88 |
98 | Đặng Thị Hiền | | STK6-00183 | Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức kĩ năng Ngữ Văn 6 T.1 | Đỗ Ngọc Thống | 30/09/2024 | 88 |
99 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00204 | Tư liệu Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 30/09/2024 | 88 |
100 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00179 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 01/10/2024 | 87 |
101 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00154 | Để học tốt Ngữ Văn 8 T.1 | Vũ Nho | 01/10/2024 | 87 |
102 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00164 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Xuân Lạc | 04/10/2024 | 84 |
103 | Đặng Thị Hiền | | STK8-00201 | Thiết kế bài học Ngữ Văn 8 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 04/10/2024 | 84 |
104 | Đặng Thị Hiền | | STK9-00200 | Để học tốt Ngữ Văn 9 T.1 | Đỗ Ngọc Thống | 07/10/2024 | 81 |
105 | Đặng Thị Hiền | | GKM6-00034 | Ngữ văn 6 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 81 |
106 | Đỗ Bùi Bảo Linh | 9 B | STK9-00064 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 27/12/2024 | 0 |
107 | Đỗ Mạnh Quân | 9 A | STK9-00044 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh lớp 9 | Vũ Thị Lợi | 27/12/2024 | 0 |
108 | Đỗ Nhật Long | 9 B | STK9-00037 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí lớp 9 | Phạm Thị Sen | 27/12/2024 | 0 |
109 | Đỗ Phương Anh | 9 B | STK9-00104 | Ẩn sau định lí Ptôlêmê | Lê Quốc Hán | 27/12/2024 | 0 |
110 | Đỗ Phương Vy | 8 A | GKM8-00029 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 26/12/2024 | 1 |
111 | Đỗ Quỳnh Chi | 9 B | STK9-00183 | Để học tốt Sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 27/12/2024 | 0 |
112 | Đỗ Thị Kim Oanh | 9 B | TKDC-00078 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 27/12/2024 | 0 |
113 | Đỗ Tường Vy | 9 B | STK9-00047 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | Phạm Đức Tài | 27/12/2024 | 0 |
114 | Đỗ Xuân Lâm | 9 B | STK9-00077 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 27/12/2024 | 0 |
115 | Đỗ Xuân Tùng | 6 A | STN-00088 | Tiếng khóc và tiếng hát | Trang Thế Hy | 17/12/2024 | 10 |
116 | Đoàn Vũ Thái Bình | 8 B | STN-00098 | Mặt trời quê hương | Xuân Sách | 26/12/2024 | 1 |
117 | Đoàn Vũ Thái Bình | 8 B | STN-00023 | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đường Văn Ngọc Toàn | 19/11/2024 | 38 |
118 | Hà Việt Anh | 6 B | STK6-00008 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 17/12/2024 | 10 |
119 | Hoàng Anh Tú | 7 B | GKM7-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2024 | 2 |
120 | Hoàng Anh Tuấn | 8 B | TKDC-00203 | Tin học căn bản | Quách Tuấn Ngọc | 26/12/2024 | 1 |
121 | Hoàng Quang Minh | 6 A | STN-00077 | Thiên Văn học | | 17/12/2024 | 10 |
122 | Hoàng Quý Dương | 8 B | STK8-00147 | Bình giảng Văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 26/12/2024 | 1 |
123 | Hoàng Việt Dũng | 8 B | STK8-00089 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí lớp 8 | Nguyễn Trọng Sửu | 26/12/2024 | 1 |
124 | Lê Thị Hương Giang | 9 B | STK9-00217 | Ngữ Văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 27/12/2024 | 0 |
125 | Lương Thị Hải Thu | 9 B | TGTP-00063 | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương 1945 -2005 | | 27/12/2024 | 0 |
126 | Mai Thị Hương | | STC-00104 | Một thời để nhớ T.3 | Nguyễn Thị Phúc | 12/12/2024 | 15 |
127 | Mai Thị Hương | | TVTH-00033 | Sách - Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 2-2010 (số 30) | Ngô Trần Ái | 12/12/2024 | 15 |
128 | Mai Thị Hương | | TVTH-00043 | Sách-Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 3-2012 (số 39) | Ngô Trần Ái | 12/12/2024 | 15 |
129 | Mai Thị Hương | | TVTH-00011 | Sách - Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 2-2005 (số 10) | Ngô Trần Ái | 12/12/2024 | 15 |
130 | Mai Thị Hương | | TVTH-00050 | Sách-Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 3-2013 (số 43) | Ngô Trần Ái | 12/12/2024 | 15 |
131 | Mai Thị Hương | | TVTH-00077 | Sách-Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 2 -2017 (số 58) | Nguyễn Đức Thái | 12/12/2024 | 15 |
132 | Mai Thị Hương | | TVTH-00025 | Sách - Thư viện và Thiết bị giáo dục Tập 1-2008 (số 21) | Ngô Trần Ái | 12/12/2024 | 15 |
133 | Mai Thị Hương | | NVM7-00039 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
134 | Mai Thị Hương | | GKM7-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 11/09/2024 | 107 |
135 | Mai Thị Hương | | GKM7-00036 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
136 | Mai Thị Hương | | GKM6-00041 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
137 | Mai Thị Hương | | NVM6-00023 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
138 | Mai Thị Hương | | GKM6-00046 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2024 | 102 |
139 | Mai Thị Hương | | NVM6-00027 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2024 | 102 |
140 | Mai Thị Hương | | GKM6-00105 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2024 | 102 |
141 | Mai Thị Hương | | GKM6-00096 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 16/09/2024 | 102 |
142 | Mai Thị Hương | | SDD-00010 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2024 | 102 |
143 | Mai Thị Hương | | NVM8-00043 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 16/09/2024 | 102 |
144 | Mai Thị Hương | | GKM8-00149 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 07/10/2024 | 81 |
145 | Mai Thị Hương | | SDD-00271 | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Phương Linh | 07/10/2024 | 81 |
146 | Mai Thị Hương | | GKM6-00003 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 07/10/2024 | 81 |
147 | Mai Thị Hương | | STK8-00222 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 07/10/2024 | 81 |
148 | Mai Thị Hương | | STK8-00224 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 8 | Vũ Xuân Vinh | 04/10/2024 | 84 |
149 | Mai Thị Hương | | GKM7-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 81 |
150 | Mai Thị Hương | | NVDC-00341 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 04/10/2024 | 84 |
151 | Mai Thị Hương | | TKDC-00206 | Tài liệu học tập Lịch sử Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 04/10/2024 | 84 |
152 | Mai Thị Hương | | SDD-00002 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo P.2 | Nguyễn Khắc Thuần | 04/10/2024 | 84 |
153 | Mai Thị Hương | | GKM9-00044 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 112 |
154 | Mai Thị Hương | | GKM9-00108 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 06/09/2024 | 112 |
155 | Nguyễn Công Thái | 6 B | STN-00031 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Thị Thu Hương | 17/12/2024 | 10 |
156 | Nguyễn Đắc Thanh Hải | 9 B | STK9-00060 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Vật lí 9 | Nguyễn Văn Nghiệp | 27/12/2024 | 0 |
157 | Nguyễn Đắc Việt | 9 A | STK9-00219 | Rèn luyện kĩ năng làm văn ở trung học cơ sở | Cao Bích Xuân | 27/12/2024 | 0 |
158 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00016 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 112 |
159 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK9-00159 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 06/12/2024 | 21 |
160 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK9-00048 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Vật lí 9 | Hoàng Phụng Hịch | 06/12/2024 | 21 |
161 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK8-00010 | Đê kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 8 | Phạm Đức Tài | 06/12/2024 | 21 |
162 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK8-00015 | Hướng dẫn làm bài tập Toán trung học cơ sở 8 T.1 | Lê Trọng Tuyến | 01/10/2024 | 87 |
163 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK8-00027 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 T.1 | Vũ Dương Thụy | 01/10/2024 | 87 |
164 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK6-00268 | Vở bài tập Toán 6 T.1 | Tôn Thân | 01/10/2024 | 87 |
165 | Nguyễn Đăng Lộc | | STK9-00162 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí lớp 9 | Ngô Quốc Quýnh | 01/10/2024 | 87 |
166 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00083 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 112 |
167 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00018 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 112 |
168 | Nguyễn Đăng Lộc | | NVM6-00009 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 112 |
169 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
170 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM6-00079 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
171 | Nguyễn Đăng Lộc | | NVDC-00362 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ trung học cơ sở | Nguyễn Thị Dung | 06/09/2024 | 112 |
172 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM7-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
173 | Nguyễn Đăng Lộc | | NVM6-00006 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
174 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM9-00015 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
175 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM9-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
176 | Nguyễn Đăng Lộc | | GKM9-00019 | Công nghệ 9- Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 25/09/2024 | 93 |
177 | Nguyễn Đình Đạt | 6 A | STN-00003 | Anh hùng Núp người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | Nguyễn Thị Thu Hương | 17/12/2024 | 10 |
178 | Nguyễn Đình Đạt | 6 B | SHCM-00036 | Bác Hồ về thăm quê | Chu Trọng Huyến | 17/12/2024 | 10 |
179 | Nguyễn Đình Tiến | 9 A | STK9-00138 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Hình học 9 | Tôn Thân | 27/12/2024 | 0 |
180 | Nguyễn Đức Cương | 6 A | STN-00086 | Mạch nước trong | Vĩnh Quyền | 17/12/2024 | 10 |
181 | Nguyễn Đức Duy | 9 A | STK9-00197 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9 | Cao Bích Xuân | 27/12/2024 | 0 |
182 | Nguyễn Đức Long | 6 A | SHCM-00008 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 17/12/2024 | 10 |
183 | Nguyễn Đức Minh Anh | 9 B | STK9-00050 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | Lê Thị Phượng | 27/12/2024 | 0 |
184 | Nguyễn Đức Nguyên | 9 A | STC-00085 | Thơ Tố Hữu | Tố Hữu | 27/12/2024 | 0 |
185 | Nguyễn Đức Nhật Anh | 6 A | STN-00030 | Thạch Sach | Nguyễn Thị Hòa | 17/12/2024 | 10 |
186 | Nguyễn Đức Phát | 6 A | STN-00099 | Hải đảo xa xôi | Hải Hồ | 17/12/2024 | 10 |
187 | Nguyễn Đức Sơn | 9 A | STK9-00187 | Sinh hoc cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 27/12/2024 | 0 |
188 | Nguyễn Hoài Thu | 6 B | STK6-00053 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 6 | Nguyễn Xuân Trường | 17/12/2024 | 10 |
189 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 8 A | STK8-00190 | Tuyển tập 150 bài văn hay trung học cơ sở 8 | Thái Quang Vinh | 26/12/2024 | 1 |
190 | Nguyễn Minh Anh | 9 B | STK9-00057 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Toán 9 | Phạm Đức Tài | 27/12/2024 | 0 |
191 | Nguyễn Minh Đức | 9 A | STK9-00121 | Chuyên đề bồi dưỡng Đại số 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 27/12/2024 | 0 |
192 | Nguyễn Ngọc Kim Anh | 7 A | STN-00079 | Đợi mặt trời | Phạm Ngọc Tiến | 11/12/2024 | 16 |
193 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 6 B | TKM6-00003 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 tập 1 | Cung Thế Anh | 17/12/2024 | 10 |
194 | Nguyễn Phương Linh | 6 A | SDD-00003 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo P.2 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/12/2024 | 10 |
195 | Nguyễn Quang Khánh | 6 B | STN-00051 | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới | Đoàn Thị Tuyết Mai | 17/12/2024 | 10 |
196 | Nguyễn Thanh Bằng | | GKM6-00002 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 18/11/2024 | 39 |
197 | Nguyễn Thanh Bằng | | GKM9-00005 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 112 |
198 | Nguyễn Thanh Bằng | | GKM7-00005 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 18/09/2024 | 100 |
199 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK9-00128 | Nâng cao và phát triển Toán 9 T.1 | Vũ Hữu Bình | 26/09/2024 | 92 |
200 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKDC-00180 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q.3 | | 26/09/2024 | 92 |
201 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKDC-00181 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ Q.4 | | 26/09/2024 | 92 |
202 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00286 | Toán nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 26/09/2024 | 92 |
203 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK8-00001 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 04/10/2024 | 84 |
204 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00043 | Ôn tập Hình học 7 | Vũ Ngọc Đạm | 04/10/2024 | 84 |
205 | Nguyễn Thanh Bằng | | TKM7-00004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | Cung Thế Anh | 04/10/2024 | 84 |
206 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK7-00039 | Ôn tập Đại Số 7 | Vũ Ngọc Đạm | 01/11/2024 | 56 |
207 | Nguyễn Thanh Bằng | | STK8-00034 | Nâng cao và phát triển Toán 8 T.2 | Vũ Hữu Bình | 01/11/2024 | 56 |
208 | Nguyễn Thanh Nhã | 8 A | SDD-00063 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 26/12/2024 | 1 |
209 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00058 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 87 |
210 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00114 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 01/10/2024 | 87 |
211 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00044 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 87 |
212 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00104 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 87 |
213 | Nguyễn Thanh Tùng | | NVM6-00035 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 87 |
214 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00065 | Tiếng Anh 6 - Right on | Võ Đại Phúc | 15/10/2024 | 73 |
215 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00066 | Tiếng Anh 6 - Right on | Võ Đại Phúc | 15/10/2024 | 73 |
216 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM6-00024 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 15/10/2024 | 73 |
217 | Nguyễn Thanh Tùng | | GKM7-00023 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 15/10/2024 | 73 |
218 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK7-00211 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 23/09/2024 | 95 |
219 | Nguyễn Thanh Tùng | | STN-00070 | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản kiên trung | Trần Tích Thành | 23/09/2024 | 95 |
220 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK8-00242 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 23/09/2024 | 95 |
221 | Nguyễn Thanh Tùng | | STK9-00249 | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Vương Thị Ngân | 23/09/2024 | 95 |
222 | Nguyễn Thanh Tùng | | STN-00072 | Ê-Đi-Xơn nhà phát minh vĩ đại | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/09/2024 | 95 |
223 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 9 A | STK9-00100 | Rèn luyện kĩ năng giải toán trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 27/12/2024 | 0 |
224 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9 A | SDD-00143 | Nguồn gốc loài người | Phạm Thành Hổ | 27/12/2024 | 0 |
225 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 8 B | SHCM-00041 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Trần Đương | 26/12/2024 | 1 |
226 | Nguyễn Thị Bích | 9 A | STK9-00163 | Bồi dưỡng Vật lí lớp 9 | Đào Văn Phúc | 27/12/2024 | 0 |
227 | Nguyễn Thị Châm Anh | 9 A | STK9-00189 | Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 | Lê Ngọc Lập | 27/12/2024 | 0 |
228 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 9 A | STK9-00215 | Ngữ Văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 27/12/2024 | 0 |
229 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 8 B | STC-00045 | Tự khúc | Vũ Minh Tuấn | 26/12/2024 | 1 |
230 | Nguyễn Thị Duyên | 9 A | STC-00080 | Đi hết một mùa thu | Hà Minh Đức | 27/12/2024 | 0 |
231 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | STK9-00036 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 9 | Nguyễn Xuân Trường | 27/12/2024 | 0 |
232 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00126 | Công nghệ 9- Định hướng nghề nghiệp | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
233 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00135 | Công nghệ 9- Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 112 |
234 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00132 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 112 |
235 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00133 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 112 |
236 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00134 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
237 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00136 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 112 |
238 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00137 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 112 |
239 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00138 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2024 | 112 |
240 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00139 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 112 |
241 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00140 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 06/09/2024 | 112 |
242 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00141 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 112 |
243 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00142 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 06/09/2024 | 112 |
244 | Nguyễn Thị Hoài | 9 A | GKM9-00143 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
245 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 6 B | STN-00082 | Truyện ngắn Thạch Lam | Thạch Lam | 17/12/2024 | 10 |
246 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 A | STC-00036 | Giữa hai đợt sóng | Nguyễn Huy | 26/12/2024 | 1 |
247 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 A | GKM8-00235 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 19/11/2024 | 38 |
248 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 9 A | STK9-00076 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 27/12/2024 | 0 |
249 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8 B | STN-00073 | Không hỏi không biết Kỳ quan tự nhiên | | 26/12/2024 | 1 |
250 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7 A | STK7-00010 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 11/12/2024 | 16 |
251 | Nguyễn Thị Mai Anh | 9 A | STK9-00241 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Địa lí 9 | Lê Thí | 27/12/2024 | 0 |
252 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 6 B | STC-00086 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 - 2005 | | 17/12/2024 | 10 |
253 | Nguyễn Thị Nga | 6 A | STC-00058 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 17/12/2024 | 10 |
254 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8 B | SDD-00057 | Chuyện cười Tiếng Pháp=Histoires derôles en Francsais | Nguyễn Mạnh Suy | 26/12/2024 | 1 |
255 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8 B | STN-00027 | Tuệ Tĩnh danh y thời Trần | Trần Tích Thành | 21/11/2024 | 36 |
256 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 9 A | STK9-00096 | Rèn luyện kĩ năng giải toán trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 27/12/2024 | 0 |
257 | Nguyễn Thị Phương Linh | 9 B | STK9-00090 | Rèn luyện kĩ năng giải toán trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 27/12/2024 | 0 |
258 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 9 A | SHCM-00027 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 27/12/2024 | 0 |
259 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 6 B | STN-00084 | Chú đất Nung | Nguyễn Kiên | 17/12/2024 | 10 |
260 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00100 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 112 |
261 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00029 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 06/09/2024 | 112 |
262 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00011 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 06/09/2024 | 112 |
263 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00034 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 06/09/2024 | 112 |
264 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 T.1 | Lê Thị Hương | 18/09/2024 | 100 |
265 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK8-00058 | Toán nâng cao Đại số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 18/09/2024 | 100 |
266 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK8-00041 | Ôn tập Đại Số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/09/2024 | 100 |
267 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK9-00148 | Toán nâng cao Hình học 9 | Võ Đại Mau | 18/09/2024 | 100 |
268 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK9-00266 | Tuyển tập đề thi môn toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 18/09/2024 | 100 |
269 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STN-00071 | Nỏ thần kim quy | Đoàn Triệu Long | 18/09/2024 | 100 |
270 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK7-00037 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.2 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2024 | 25 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM7-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 02/12/2024 | 25 |
272 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM6-00004 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 02/11/2024 | 55 |
273 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM6-00070 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 02/11/2024 | 55 |
274 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | NVM6-00002 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 02/11/2024 | 55 |
275 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00095 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/11/2024 | 55 |
276 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | STK6-00032 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 6 | Nguyễn Hải Châu | 02/11/2024 | 55 |
277 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | NVM8-00064 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 02/11/2024 | 55 |
278 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM8-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 02/11/2024 | 55 |
279 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM9-00070 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
280 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM9-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 112 |
281 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | GKM9-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 112 |
282 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8 B | STC-00072 | Một thời để nhớ T.1 | Vũ Bá Khanh | 26/12/2024 | 1 |
283 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 8 B | STC-00077 | Một thời để nhớ T.2 | Nguyễn Thị Phúc | 26/12/2024 | 1 |
284 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 7 A | SHCM-00007 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | | 11/12/2024 | 16 |
285 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM9-00025 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 25/09/2024 | 93 |
286 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00038 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 07/09/2024 | 111 |
287 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00047 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 07/09/2024 | 111 |
288 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00042 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 07/09/2024 | 111 |
289 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00011 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2024 | 111 |
290 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 07/09/2024 | 111 |
291 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00030 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2024 | 111 |
292 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM8-00030 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 55 |
293 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM8-00008 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 55 |
294 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00011 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2024 | 55 |
295 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM6-00042 | Khoa học tự nhiên6 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2024 | 55 |
296 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM7-00019 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 55 |
297 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00019 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 02/11/2024 | 55 |
298 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00078 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/11/2024 | 55 |
299 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM6-00023 | Giáo dục Thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 02/11/2024 | 55 |
300 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM6-00012 | Giáo dục Thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 02/11/2024 | 55 |
301 | Nguyễn Thị Thúy | | GKM7-00012 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/11/2024 | 55 |
302 | Nguyễn Thị Thúy | | NVM7-00014 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/11/2024 | 55 |
303 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM8-00019 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 74 |
304 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM9-00011 | Khoa học Tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 74 |
305 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM6-00014 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
306 | Nguyễn Thị Tươi | | GKM7-00111 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
307 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00105 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 06/09/2024 | 112 |
308 | Nguyễn Thị Xuân | | STK6-00293 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh trung học cơ sở 6 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 112 |
309 | Nguyễn Thị Xuân | | STK7-00282 | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 112 |
310 | Nguyễn Thị Xuân | | STK8-00263 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh trung học cơ sở 8 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 112 |
311 | Nguyễn Thị Xuân | | STK9-00327 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh Trung học cơ sở 9 | Phan Kiên | 06/09/2024 | 112 |
312 | Nguyễn Thị Xuân | | NVDC-00447 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 06/09/2024 | 112 |
313 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00550 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Ninh Giang 1930-2015 | BCH Đảng bộ Huyện Ninh Giang khóa XXIV | 12/09/2024 | 106 |
314 | Nguyễn Thị Xuân | | TKDC-00213 | Tài liệu học tập Lịch sử Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 12/09/2024 | 106 |
315 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2024 | 106 |
316 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00013 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2024 | 106 |
317 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00059 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2024 | 106 |
318 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00044 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2024 | 106 |
319 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00119 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2024 | 106 |
320 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00044 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 99 |
321 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00088 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 99 |
322 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00084 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 99 |
323 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2024 | 99 |
324 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM7-00029 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 87 |
325 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00106 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 87 |
326 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM6-00047 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 87 |
327 | Nguyễn Thị Xuân | | NVM6-00026 | Giáo dục Công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 87 |
328 | Nguyễn Thị Xuân | | GKM7-00087 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
329 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 9 B | STK9-00067 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Sinh học 9 | Lê Đình Trung | 27/12/2024 | 0 |
330 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | STN-00017 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 21/11/2024 | 36 |
331 | Nguyễn Thu Hà | 8 A | SDD-00030 | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Bộ giáo dục và Đào tạo | 26/12/2024 | 1 |
332 | Nguyễn Thu Thủy | 8 A | STK8-00189 | 155 bài văn chọn lọc lớp 8 | Tạ Đức Hiền | 26/12/2024 | 1 |
333 | Nguyễn Thùy Dương | 7 A | STN-00101 | Cô bê hai mươi | Văn Biển | 11/12/2024 | 16 |
334 | Nguyễn Thùy Linh | 8 B | STN-00012 | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng có tài , người có công mở rộng bờ cõi Phương Nam | Nguyễn Thị Hương Giang | 26/12/2024 | 1 |
335 | Nguyễn Thùy Linh | 8 B | STN-00024 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | Lê Hoài Duy | 21/11/2024 | 36 |
336 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 6 A | SDD-00005 | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | Lê Minh Quốc | 17/12/2024 | 10 |
337 | Nguyễn Trung Kiên | 8 A | STC-00096 | Một thời bụi phấn T.3 | Hội Cựu giáo chức Tỉnh Hải Dương | 26/12/2024 | 1 |
338 | Nguyễn Tuấn Dũng | 7 A | STK7-00210 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 11/12/2024 | 16 |
339 | Nguyễn Tuệ Nhi | 9 B | SHCM-00055 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 27/12/2024 | 0 |
340 | Nguyễn Văn Anh Dũng | 9 B | STK9-00137 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Đại số 9 | Tôn Thân | 27/12/2024 | 0 |
341 | Nguyễn Văn Hiên | 9 A | STK9-00016 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Hóa học lớp 9 | Vũ Anh Tuấn | 27/12/2024 | 0 |
342 | Nguyễn Văn Hiếu | 9 B | STK9-00088 | Rèn luyện kĩ năng giải toán trung học cơ sở | Lê Thống Nhất | 27/12/2024 | 0 |
343 | Nguyễn Văn Huy | | GKM7-00074 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
344 | Nguyễn Văn Huy | | GKM7-00114 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
345 | Nguyễn Văn Huy | | GKM6-00012 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
346 | Nguyễn Văn Huy | | GKM6-00077 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
347 | Nguyễn Văn Huy | | NVM6-00004 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 112 |
348 | Nguyễn Văn Huy | | GKM8-00119 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 88 |
349 | Nguyễn Văn Huy | | GKM8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 88 |
350 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00112 | 400 Bài tập Hóa THCS lớp 8 | Lê Đình Nguyên | 01/11/2024 | 56 |
351 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00113 | 400 Bài tập Hóa hóa 8 | Lê Đình Nguyên | 01/10/2024 | 87 |
352 | Nguyễn Văn Huy | | STK8-00140 | Tư liệu Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 01/10/2024 | 87 |
353 | Nguyễn Văn Huy | | STK9-00296 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học THCS 9 | Ngô Ngọc An | 21/10/2024 | 67 |
354 | Nguyễn Văn Huy | | STK9-00174 | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 9 | Lê Thanh Xuân | 21/10/2024 | 67 |
355 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00144 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 6 | Đỗ Mạnh Hùng | 21/10/2024 | 67 |
356 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00145 | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra Sinh học 6 | Trần Văn Kiên | 21/10/2024 | 67 |
357 | Nguyễn Văn Huy | | STK6-00148 | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 21/10/2024 | 67 |
358 | Nguyễn Xuân Hoàng Anh | 6 A | STC-00075 | Một thời để nhớ T.2 | Nguyễn Thị Phúc | 17/12/2024 | 10 |
359 | Nguyễn Xuân Mạnh | 9 B | STN-00135 | Sinh học kì thú T.3 | Vũ Kim Dung | 27/12/2024 | 0 |
360 | Nguyễnthị Thùy Dương | 9 A | STK9-00268 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 27/12/2024 | 0 |
361 | Nông An Bình | 8 A | SDD-00068 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời trần | Quốc Chấn | 26/12/2024 | 1 |
362 | Phạm Anh Đức | 9 B | STN-00092 | Cái Lu | Trần Kim Trắc | 27/12/2024 | 0 |
363 | Phạm Huy Hoàng | 8 A | SDD-00016 | Lý Công Uẩn | Tạ Huy Long | 26/12/2024 | 1 |
364 | Phạm Thị Hồng Hạt | 7 A | TKM7-00003 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | Cung Thế Anh | 11/12/2024 | 16 |
365 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00056 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 25/11/2024 | 32 |
366 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00147 | Tài liệu Giáo dục địa phương Hải Dương lớp 9 | UBND Tỉnh Hải Dương | 25/11/2024 | 32 |
367 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00058 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 112 |
368 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM9-00012 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 112 |
369 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00045 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 06/09/2024 | 112 |
370 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM9-00112 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 06/09/2024 | 112 |
371 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00038 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 92 |
372 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00039 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 92 |
373 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM6-00024 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
374 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
375 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM6-00101 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 11/09/2024 | 107 |
376 | Phạm Thị Kim Anh | | TKM6-00035 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 11/09/2024 | 107 |
377 | Phạm Thị Kim Anh | | NVDC-00346 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Địa lí trung học cơ sở | Phạm Thị Sen | 11/09/2024 | 107 |
378 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM8-00061 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
379 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM8-00161 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 11/09/2024 | 107 |
380 | Phạm Thị Kim Anh | | NVM8-00038 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 11/09/2024 | 107 |
381 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM7-00125 | Tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | UBND Tỉnh Hải Dương | 01/10/2024 | 87 |
382 | Phạm Thị Kim Anh | | NVDC-00359 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Địa lí trung học cơ sở | Nguyễn Hải Hà | 01/10/2024 | 87 |
383 | Phạm Thị Kim Anh | | GKM7-00120 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 87 |
384 | Phạm Văn Tài Anh | 7 A | STK7-00088 | Học tốt Vật lí 7 | Đoàn Thanh Sơn | 11/12/2024 | 16 |
385 | Phạm Văn Tú | 8 A | STN-00010 | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Nguyễn Thị Hương Giang | 26/12/2024 | 1 |
386 | Trần Đình Hiền | 9 B | STK9-00034 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Lịch sử lớp 9 | Nguyễn Xuân Trường | 27/12/2024 | 0 |
387 | Trần Đình Toàn Diện | 8 B | SDD-00069 | Danh tướng Việt Nam T.1 | Nguyễn Khắc Thuần | 26/12/2024 | 1 |
388 | Trần Hoàng Bảo Trúc | 8 A | SHCM-00018 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 26/12/2024 | 1 |
389 | Trần Ngọc Ánh | 8 B | STC-00046 | Tự khúc | Vũ Minh Tuấn | 26/12/2024 | 1 |
390 | Trần Thành Nam | 9 B | STK9-00070 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Ngữ Văn 9 | Nguyễn Hà An | 27/12/2024 | 0 |
391 | Trần Thị Huyền Trang | 8 B | STC-00033 | Dòng sông năm tháng | Hà Cừ | 26/12/2024 | 1 |
392 | Trần Thu Phương | | TKM7-00002 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 112 |
393 | Trần Thu Phương | | STK7-00240 | Vở bài tập Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 06/09/2024 | 112 |
394 | Trần Thu Phương | | STK7-00031 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 06/09/2024 | 112 |
395 | Trần Thu Phương | | STK9-00156 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/09/2024 | 112 |
396 | Trần Thu Phương | | STK9-00320 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/09/2024 | 112 |
397 | Trần Thu Phương | | NVM6-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 112 |
398 | Trần Thu Phương | | STK7-00239 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.1 | Vũ Hữu Bình | 06/09/2024 | 112 |
399 | Trần Thu Phương | | TKM7-00006 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 86 |
400 | Trần Thu Phương | | STK7-00074 | Vở bài tập Toán 7 T.2 | Nguyễn Văn Trang | 02/10/2024 | 86 |
401 | Trần Thu Phương | | STK7-00035 | Nâng cao và phát triển Toán 7 T.2 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 86 |
402 | Trần Trọng Hiếu | 9 B | STK9-00066 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn Sinh học 9 | Lê Đình Trung | 27/12/2024 | 0 |
403 | Trần Văn Đạt | 9 A | STN-00066 | Xi-Ôn-Cốp-Xki người mở đường chinh phục vũ trũ | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/12/2024 | 0 |
404 | Vũ Bá Minh Tuấn | 6 A | STN-00014 | Sự tích núi Ngũ Hành | Hoàng Khắc Huyên | 17/12/2024 | 10 |
405 | Vũ Bá Tam | 9 A | STK9-00106 | Ẩn sau định lí Ptôlêmê | Lê Quốc Hán | 27/12/2024 | 0 |
406 | Vũ Bảo An | 9 A | STK9-00205 | Kiến thức cơ bản Ngữ Văn 9 | Lê Lương Tâm | 27/12/2024 | 0 |
407 | Vũ Đình Nam | 9 B | STN-00045 | Giu - Cốp vị tướng thiên tài của nước Nga | Trần Tích Thành | 27/12/2024 | 0 |
408 | Vũ Đình Nguyện | | NVM6-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
409 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00060 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 112 |
410 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00001 | Toán 6 / 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2024 | 51 |
411 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00009 | Toán 6 / 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2024 | 51 |
412 | Vũ Đình Nguyện | | NVM6-00039 | Toán 6 | Hà Duy Khoái | 06/11/2024 | 51 |
413 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00073 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/11/2024 | 51 |
414 | Vũ Đình Nguyện | | GKM6-00069 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/11/2024 | 51 |
415 | Vũ Kim Hồng | 8 B | STC-00057 | Ru làng | Nguyễn Ngọc San | 26/12/2024 | 1 |
416 | Vũ Sinh Hùng | 9 B | STK9-00026 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ Văn lớp 9 T.1 | Vũ Nho | 27/12/2024 | 0 |
417 | Vũ Thái Sơn | 9 B | STK9-00210 | 100 bài làm văn hay lớp 9 | Lê Xuân Soan | 27/12/2024 | 0 |
418 | Vũ Thành Đạt | 6 A | STK6-00172 | Những bài làm văn chọn lọc lớp 6 | Nguyễn Hữu Kiều | 17/12/2024 | 10 |
419 | Vũ Thị Phương Thảo | 8 A | SDD-00070 | Danh tướng Việt Nam T.1 | Nguyễn Khắc Thuần | 26/12/2024 | 1 |
420 | Vũ Thị Thanh Vân | 8 A | STC-00023 | Thơ nhà giáo Hải Dương | | 26/12/2024 | 1 |
421 | Vũ Tuấn Kiệt | 6 B | STN-00046 | Hành trình tìm ra Châu Mĩ của Cri-X tốp Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 17/12/2024 | 10 |