| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00127
| | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên: Quỹ hỗ trợ tài năng Việt Nam | H. | 2004 | 12000 | 38 |
| 2 |
SDD-00128
| | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên: Quỹ hỗ trợ tài năng Việt Nam | H. | 2004 | 12000 | 38 |
| 3 |
SDD-00129
| | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên: Quỹ hỗ trợ tài năng Việt Nam | H. | 2004 | 12000 | 38 |
| 4 |
SDD-00134
| | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Thanh niên | H. | 1998 | 9700 | 386+371 |
| 5 |
SDD-00159
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 0 | 371 + 38 |
| 6 |
SDD-00160
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H. | 2008 | 0 | 371 + 38 |
| 7 |
SDD-00049
| Bộ giao thông vân tải | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giáo thông vận tải | H. | 2012 | 125000 | 371 + 34(V) |
| 8 |
SDD-00050
| Bộ giao thông vân tải | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giáo thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 371 + 34(V) |
| 9 |
SDD-00051
| Bộ giao thông vân tải | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giáo thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 371 + 34(V) |
| 10 |
SDD-00052
| Bộ giao thông vân tải | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giáo thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 371 + 34(V) |
| 11 |
SDD-00053
| Bộ giao thông vân tải | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giáo thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 371 + 34(V) |
| 12 |
SDD-00054
| Bộ giao thông vân tải | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học | Giáo thông vận tải | H. | 2013 | 85000 | 371 + 34(V) |
| 13 |
SDD-00017
| Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2005 | 17000 | ĐN(T)13 |
| 14 |
SDD-00018
| Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2005 | 17000 | ĐN(T)13 |
| 15 |
SDD-00022
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 371 + 34(V) |
| 16 |
SDD-00023
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 371 + 34(V) |
| 17 |
SDD-00024
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 1998 | 1500 | 371 + 34(V) |
| 18 |
SDD-00025
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 19 |
SDD-00026
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 20 |
SDD-00027
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 21 |
SDD-00028
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 22 |
SDD-00029
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 23 |
SDD-00030
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 24 |
SDD-00031
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 25 |
SDD-00032
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 26 |
SDD-00033
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 27 |
SDD-00034
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 28 |
SDD-00035
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 29 |
SDD-00036
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 30 |
SDD-00037
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 31 |
SDD-00038
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giáo dục | H. | 2001 | 1800 | 371 + 34(V) |
| 32 |
SDD-00161
| Bảo Ngân | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Thanh niên | H. | 2010 | 18000 | KV4 |
| 33 |
SDD-00190
| Bộ Giao thông vận tải | Giáo dục kỹ năng An toàn giao thông cho học sinh trung học | Giao thông vận tải | H. | 2012 | 125000 | 371 |
| 34 |
SDD-00182
| Brad Cohen | Trên bục giảng | Phụ Nữ | H. | 2012 | 100000 | 371+N(71)3 |
| 35 |
SDD-00169
| Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỷ XXI=Hai Duong New Image in Century XXI | Chính trị quốc gia = National Political Publishing house | H. | 2004 | 120000 | 9(V134)+ 4(V)=A |
| 36 |
SDD-00170
| Công ty văn hóa trí tuệ Việt | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động Xã hội: Công ty văn hóa trí tuệ Việt | H. | 2008 | 220000 | 9(V134) |
| 37 |
SDD-00192
| Chiêm Trúc | Cách ứng xử và thu phục nhân tâm | Thanh niên | H. | 199 | 0 | 371 + 386 |
| 38 |
SDD-00122
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 39 |
SDD-00123
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 40 |
SDD-00102
| Đào Văn Phúc | Truyện kể các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | 53 |
| 41 |
SDD-00103
| Đào Văn Phúc | Truyện kể các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 53 |
| 42 |
SDD-00104
| Đào Văn Phúc | Truyện kể các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 53 |
| 43 |
SDD-00105
| Đào Văn Phúc | Truyện kể các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 53 |
| 44 |
SDD-00106
| Đào Văn Phúc | Truyện kể các nhà bác học Vật lí | Giáo dục | H. | 2009 | 28500 | 53 |
| 45 |
SDD-00120
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 6C9+V23 |
| 46 |
SDD-00121
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 6C9+V23 |
| 47 |
SDD-00039
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 0 | 371 + 34(V) |
| 48 |
SDD-00040
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 0 | 371 + 34(V) |
| 49 |
SDD-00041
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 0 | 371 + 34(V) |
| 50 |
SDD-00042
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 0 | 371 + 34(V) |
| 51 |
SDD-00043
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2003 | 0 | 371 + 34(V) |
| 52 |
SDD-00044
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2004 | 0 | 371 + 34(V) |
| 53 |
SDD-00045
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H. | 2004 | 0 | 371 + 34(V) |
| 54 |
SDD-00046
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Hà Nội | H. | 2007 | 0 | 371 + 34(V) |
| 55 |
SDD-00047
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Hà Nội | H. | 2007 | 0 | 371 + 34(V) |
| 56 |
SDD-00048
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Hà Nội | H. | 2007 | 0 | 371 + 34(V) |
| 57 |
SDD-00239
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 58 |
SDD-00240
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 59 |
SDD-00241
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 60 |
SDD-00242
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 61 |
SDD-00243
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 62 |
SDD-00244
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 63 |
SDD-00245
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 64 |
SDD-00246
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2018 | 18000 | 373+6V |
| 65 |
SDD-00171
| Đặng Vũ Hoạt | Hoạt động Giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trung học cơ sở | Giáo dục | H. | 2003 | 5200 | 371 |
| 66 |
SDD-00172
| Đặng Vũ Hoạt | Hoạt động Giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trung học cơ sở | Giáo dục | H. | 2003 | 5200 | 371 |
| 67 |
SDD-00173
| Đặng Vũ Hoạt | Hoạt động Giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trung học cơ sở | Giáo dục | H. | 2005 | 5200 | 371 |
| 68 |
SDD-00177
| Đinh Khắc Vượng | Cẩm nang ứng xử sư phạm | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 30000 | 371+V23 |
| 69 |
SDD-00178
| Đinh Khắc Vượng | Cẩm nang ứng xử sư phạm | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 30000 | 371+V23 |
| 70 |
SDD-00179
| Đặng Huỳnh Mai | Tuyên truyền giáo dục đạo đức Hồ Chí Minh và Pháp luật phòng tránh bạo lực học đường, ma túy, mại dâm; vệ sinh an toàn thực phẩm; Phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm trong cơ sở giáo dục. | Đại học sư phạm | H. | 2011 | 220000 | 371 |
| 71 |
SDD-00180
| Đặng Vũ Hoạt | Hoạt động Giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trung học cơ sở | Giáo dục | H. | 2005 | 5200 | 371 |
| 72 |
SDD-00181
| Dale Carnegle | Bí quyết thành công Đắc Nhân Tâm | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 55000 | 386 |
| 73 |
SDD-00276
| Dale Carnegle | Quẳng gánh lo đi và vui sống | NXB Trẻ | TP.HCM | 2015 | 76000 | 386+15 |
| 74 |
SDD-00277
| Đào Duy Quát | Viết tiếp tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2006 | 39000 | V2+371 |
| 75 |
SDD-00275
| Dale Carnegle | Quẳng gánh lo đi và vui sống | NXB Trẻ | TP.HCM | 2018 | 76000 | 386 |
| 76 |
SDD-00272
| Haohaizi Chengzhang Riji | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Công ty TMDV Hiệp Phúc Tiến | TP.HCM | 2018 | 150000 | 371+ĐN |
| 77 |
SDD-00273
| Haohaizi Chengzhang Riji | Việc của mình tự mình làm | Công ty TMDV Hiệp Phúc Tiến | TP.HCM | 2018 | 150000 | 371+ĐN |
| 78 |
SDD-00263
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 79 |
SDD-00199
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 80 |
SDD-00200
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 81 |
SDD-00201
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 82 |
SDD-00202
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 83 |
SDD-00203
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 84 |
SDD-00204
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 85 |
SDD-00205
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 86 |
SDD-00206
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 87 |
SDD-00207
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 88 |
SDD-00208
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 89 |
SDD-00209
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 90 |
SDD-00210
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 91 |
SDD-00211
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 92 |
SDD-00212
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 93 |
SDD-00213
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 94 |
SDD-00214
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 95 |
SDD-00215
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 96 |
SDD-00216
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 97 |
SDD-00217
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 98 |
SDD-00218
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 99 |
SDD-00219
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 100 |
SDD-00220
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 101 |
SDD-00221
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 102 |
SDD-00222
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 103 |
SDD-00223
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 104 |
SDD-00224
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 105 |
SDD-00225
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 106 |
SDD-00226
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 107 |
SDD-00227
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 108 |
SDD-00228
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 109 |
SDD-00229
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 110 |
SDD-00230
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 111 |
SDD-00231
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 112 |
SDD-00232
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 113 |
SDD-00233
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 114 |
SDD-00234
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 115 |
SDD-00235
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 116 |
SDD-00236
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 117 |
SDD-00237
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 118 |
SDD-00238
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 119 |
SDD-00135
| Halák László | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | 386+371 |
| 120 |
SDD-00136
| Halák László | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | 386+371 |
| 121 |
SDD-00140
| IA.I.Pêrenman | Cơ học vui | Giáo dục | H. | 2003 | 8500 | 371 |
| 122 |
SDD-00141
| IA.I.Pêrenman | Vật lí vui Q.1 | Giáo dục | H. | 2000 | 12500 | 53 |
| 123 |
SDD-00142
| IA.I.Pêrenman | Vật lí vui Q.2 | Giáo dục | H. | 2000 | 15200 | 53 |
| 124 |
SDD-00019
| I.K.Tôpôrốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sồng dùng cho học sinh THCS | Giáo dục | H. | 2004 | 18000 | 371 |
| 125 |
SDD-00020
| I.K.Tôpôrốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sồng dùng cho học sinh THCS | Giáo dục | H. | 2004 | 18000 | 371 |
| 126 |
SDD-00021
| I.K.Tôpôrốp | Những cơ sở an toàn trong cuộc sồng dùng cho học sinh THCS | Giáo dục | H. | 2004 | 18000 | 371 |
| 127 |
SDD-00117
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53+V23 |
| 128 |
SDD-00118
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53+V23 |
| 129 |
SDD-00119
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53+V23 |
| 130 |
SDD-00274
| Kim Seungmin | Michael Jordan | Kim Đồng | H. | 2021 | 55000 | 371+ĐN |
| 131 |
SDD-00264
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | 373+6V |
| 132 |
SDD-00265
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | 373+6V |
| 133 |
SDD-00266
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | 373+6V |
| 134 |
SDD-00267
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | 373+6V |
| 135 |
SDD-00268
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | 373+6V |
| 136 |
SDD-00269
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H. | 2021 | 0 | 373+6V |
| 137 |
SDD-00252
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 138 |
SDD-00253
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 139 |
SDD-00254
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 140 |
SDD-00255
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 141 |
SDD-00256
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 142 |
SDD-00257
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 143 |
SDD-00258
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 144 |
SDD-00259
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 145 |
SDD-00260
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 146 |
SDD-00261
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 147 |
SDD-00262
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Thanh niên | H. | 2019 | 40000 | 373+6V |
| 148 |
SDD-00174
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Giáo dục | H. | 2006 | 7700 | 371 |
| 149 |
SDD-00175
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Giáo dục | H. | 2006 | 7700 | 371 |
| 150 |
SDD-00176
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Giáo dục | H. | 2006 | 7700 | 371 |
| 151 |
SDD-00168
| Lâm Thanh Bình | Phòng, chống ma túy trong học đường thực trạng và giải pháp | Lao động | H. | 2008 | 248000 | 386 |
| 152 |
SDD-00114
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53+V23 |
| 153 |
SDD-00115
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53+V23 |
| 154 |
SDD-00116
| Lưu Dung Bảo | Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53+V23 |
| 155 |
SDD-00111
| Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước | Giáo dục | H. | 2003 | 10600 | 9 |
| 156 |
SDD-00055
| Lê Minh Hà | Hướng dẫn tình huống thoát nạn, thoát hiểm sơ cấp cứu và phòng cháy, chưã cháy trong nhà trường | Thông tin và truyền thông | H. | 2015 | 65000 | 371 + 34(V) |
| 157 |
SDD-00154
| Lê Văn Khoa | Hỏi đáp về Tài nguyên và môi trường | Giáo dục | H. | 2003 | 15000 | 50 |
| 158 |
SDD-00004
| Lê Minh Quốc | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | Kim Đồng | H. | 2002 | 6500 | ĐV13 |
| 159 |
SDD-00005
| Lê Minh Quốc | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | Kim Đồng | H. | 2002 | 6500 | ĐV13 |
| 160 |
SDD-00006
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật T.2 | Giáo dục | H. | 2003 | 4300 | 34(V)+371 |
| 161 |
SDD-00007
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật T.2 | Giáo dục | H. | 2003 | 4300 | 34(V)+371 |
| 162 |
SDD-00008
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo Pháp luật T.2 | Giáo dục | H. | 2003 | 4300 | 34(V)+371 |
| 163 |
SDD-00009
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 371 |
| 164 |
SDD-00010
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.1 | Giáo dục | H. | 2006 | 10500 | 371 |
| 165 |
SDD-00002
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo P.2 | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 4(A)=V |
| 166 |
SDD-00003
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo P.2 | Giáo dục | H. | 2005 | 5400 | 4(A)=V |
| 167 |
SDD-00069
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam T.1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 168 |
SDD-00070
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam T.1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 169 |
SDD-00071
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam T.3 | Giáo dục | H. | 2004 | 21400 | 9(V) |
| 170 |
SDD-00072
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam T.3 | Giáo dục | H. | 2004 | 21400 | 9(V) |
| 171 |
SDD-00073
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 172 |
SDD-00074
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 173 |
SDD-00075
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 174 |
SDD-00076
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 175 |
SDD-00077
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 176 |
SDD-00078
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V) |
| 177 |
SDD-00079
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V) |
| 178 |
SDD-00080
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.3 | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V) |
| 179 |
SDD-00081
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 180 |
SDD-00082
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 181 |
SDD-00083
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.4 | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V) |
| 182 |
SDD-00084
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
| 183 |
SDD-00085
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
| 184 |
SDD-00086
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
| 185 |
SDD-00087
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.5 | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V) |
| 186 |
SDD-00088
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
| 187 |
SDD-00089
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
| 188 |
SDD-00090
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
| 189 |
SDD-00091
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.6 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V) |
| 190 |
SDD-00092
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 191 |
SDD-00093
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 192 |
SDD-00094
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 193 |
SDD-00095
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.7 | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 194 |
SDD-00096
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.8 | Giáo dục | H. | 2003 | 8600 | 9(V) |
| 195 |
SDD-00097
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V) |
| 196 |
SDD-00098
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V) |
| 197 |
SDD-00099
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại T.8 | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V) |
| 198 |
SDD-00100
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9(V) |
| 199 |
SDD-00101
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam T.2 | Giáo dục | H. | 2004 | 13200 | 9(V) |
| 200 |
SDD-00126
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới T.1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 201 |
SDD-00151
| Nguyễn Đức Cường | Đại tướng Võ Nguyên Giáp sống mãi trong tim mọi người Việt Nam và bạn bè quốc tế | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 325000 | 3KV1+9V |
| 202 |
SDD-00166
| Nguyễn Đình Thống | Di tích lịch sử Nhà tù Côn Đảo, Nhà lao Phú Quốc | Lao động | H. | 2005 | 29500 | 9(V) |
| 203 |
SDD-00144
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam T.1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 385.4+V23 |
| 204 |
SDD-00145
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam T.1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | 385.4+V23 |
| 205 |
SDD-00146
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2006 | 25000 | V24 |
| 206 |
SDD-00147
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2006 | 25000 | V24 |
| 207 |
SDD-00148
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2006 | 25000 | V24 |
| 208 |
SDD-00137
| Nguyễn Ngọc Đạm | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | H. | 2004 | 14000 | 386+371 |
| 209 |
SDD-00138
| Nguyễn Ngọc Đạm | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | H. | 2004 | 14000 | 386+371 |
| 210 |
SDD-00130
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13+371 |
| 211 |
SDD-00131
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | ĐV13+371 |
| 212 |
SDD-00132
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV13+371 |
| 213 |
SDD-00133
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV13+371 |
| 214 |
SDD-00056
| Nguyễn Mạnh Suy | Chuyện cười Tiếng Pháp=Histoires derôles en Francsais | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 4(F)=V |
| 215 |
SDD-00057
| Nguyễn Mạnh Suy | Chuyện cười Tiếng Pháp=Histoires derôles en Francsais | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | 4(F)=V |
| 216 |
SDD-00062
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9(V) |
| 217 |
SDD-00063
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9(V) |
| 218 |
SDD-00064
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9(V) |
| 219 |
SDD-00065
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | 9(V) |
| 220 |
SDD-00124
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 221 |
SDD-00125
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 222 |
SDD-00247
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 223 |
SDD-00248
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 224 |
SDD-00249
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 225 |
SDD-00250
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 226 |
SDD-00251
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 227 |
SDD-00193
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 228 |
SDD-00194
| Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 95000 | 371 |
| 229 |
SDD-00195
| Nguyễn Ngọc Sơn | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn dành cho học sinh THCS và THPT | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 86000 | 371+34(V) |
| 230 |
SDD-00187
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 231 |
SDD-00188
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 232 |
SDD-00189
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 233 |
SDD-00156
| Nguyễn Thái | Huyền thoại về tên đất | Văn hóa dân tộc | H. | 1998 | 30500 | VD |
| 234 |
SDD-00198
| Nguyễn Vũ Đức Huy | Kỹ năng phòng, tránh các chất gây nghiện. | Văn hóa dân tộc | H. | 2015 | 60000 | 371+34(V) |
| 235 |
SDD-00278
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 16000 | 371.011+3K5H |
| 236 |
SDD-00191
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn - Những câu chuyên cuộc sống | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP.HCM | 2010 | 35000 | 371 |
| 237 |
SDD-00139
| Piere Léna | Những hạt giống khoa học | Giáo dục | H. | 2002 | 16500 | 371 |
| 238 |
SDD-00149
| Phạm Văn Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 50000 | 36(V) |
| 239 |
SDD-00150
| Phạm Văn Thăng | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2014 | 50000 | 36(V) |
| 240 |
SDD-00143
| Phạm Thành Hổ | Nguồn gốc loài người | Giáo dục | H. | 2004 | 5600 | 5A1 |
| 241 |
SDD-00157
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 25000 | 371 |
| 242 |
SDD-00158
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 25000 | 371 |
| 243 |
SDD-00153
| Phan Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái | Giáo dục | H. | 2004 | 8300 | 57+371 |
| 244 |
SDD-00184
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình. | Hội Nhà văn | Hải Dương | 2016 | 50000 | 371 |
| 245 |
SDD-00185
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình. | Hội Nhà văn | Hải Dương | 2016 | 50000 | 371 |
| 246 |
SDD-00186
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình. | Hội Nhà văn | Hải Dương | 2016 | 50000 | 371 |
| 247 |
SDD-00271
| Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro | Văn học | H. | 2018 | 32000 | 371 |
| 248 |
SDD-00183
| Quốc Chấn | Các vị đứng dầu Kinh thành Thăng Long (thế kỉ XIII-XVIII) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 18600 | 9 |
| 249 |
SDD-00066
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
| 250 |
SDD-00067
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
| 251 |
SDD-00068
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời trần | Giáo dục | H. | 2003 | 7300 | 9(V) |
| 252 |
SDD-00059
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9(V) |
| 253 |
SDD-00060
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9(V) |
| 254 |
SDD-00061
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9(V) |
| 255 |
SDD-00015
| Tạ Huy Long | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐN(414)19 |
| 256 |
SDD-00016
| Tạ Huy Long | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | H. | 2004 | 5000 | ĐN(414)19 |
| 257 |
SDD-00011
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú T.2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 371 |
| 258 |
SDD-00112
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | KV5 |
| 259 |
SDD-00113
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | KV5 |
| 260 |
SDD-00058
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh= English fairy tales | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | 4(A)=V+KN |
| 261 |
SDD-00107
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh ấn tượng= VietNam Sights and sounds | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4(A)=V |
| 262 |
SDD-00108
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh ấn tượng= VietNam Sights and sounds | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4(A)=V |
| 263 |
SDD-00109
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh ấn tượng= VietNam Sights and sounds | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4(A)=V |
| 264 |
SDD-00110
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh ấn tượng= VietNam Sights and sounds | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4(A)=V |
| 265 |
SDD-00155
| Trần Ngọc Mai | Truyện kể 109 nguyên tố Hóa học | Giáo dục | H. | 2004 | 12300 | 54 |
| 266 |
SDD-00152
| Trần Viết Lưu | Giáo dục truyền thống của Đảng cho thế hệ trẻ hôm nay | Chính trị quốc gia; Sự thật | H. | 2013 | 250000 | 3KV4+371 |
| 267 |
SDD-00196
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho cấp trung học. | Văn hóa - Thông tin | H. | 2013 | 68000 | 371+34(V) |
| 268 |
SDD-00197
| Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng. | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 68000 | 371+34(V) |
| 269 |
SDD-00270
| Trần Trường Minh | Truyện cổ tích chọn lọc-Mẹ kể con nghe | Văn học | H. | 2009 | 30000 | KV4+ĐV17 |
| 270 |
SDD-00163
| UBND tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371 |
| 271 |
SDD-00164
| UBND tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371 |
| 272 |
SDD-00165
| UBND tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quí của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 0 | 371 |
| 273 |
SDD-00167
| Vũ Như Khôi | Từ nước Văn Lang đến nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Quân đội nhân dân | H. | 2005 | 29500 | 34(V)+9(V) |
| 274 |
SDD-00001
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa = Les amis jume lés | Giáo dục | H. | 2003 | 12000 | 4(A)=V |
| 275 |
SDD-00012
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt T.1 | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2006 | 13000 | ĐN(414) |
| 276 |
SDD-00013
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt T.1 | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2006 | 13000 | ĐN(414) |
| 277 |
SDD-00014
| Vũ Văn Kính | 100 gương trẻ tốt T.2 | Nxb Trẻ | TP. HCM | 2006 | 13000 | ĐN(414)19 |
| 278 |
SDD-00162
| Vũ Bá Hòa | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Giáo dục | H. | 2010 | 80000 | 371 |