Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00056
| Nguyễn Mạnh Suy | Chuyện cười Tiếng Pháp=Histoires derôles en Francsais | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | Thanh lý | | 01 |
2 |
SGK6-00001
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
3 |
SGK6-00002
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
4 |
SGK6-00003
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
5 |
SGK6-00004
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2006 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
6 |
SGK6-00005
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2008 | 5500 | Thanh lý | | 01 |
7 |
SGK6-00006
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2009 | 5500 | Thanh lý | | 01 |
8 |
SGK6-00007
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.1 | Giáo dục | H. | 2009 | 5500 | Thanh lý | | 01 |
9 |
SGK6-00008
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3800 | Thanh lý | | 01 |
10 |
SGK6-00009
| Phan Đức Chính | Toán 6 T.2 | Giáo dục | H. | 2009 | 4200 | Thanh lý | | 01 |
|