| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
16
|
0
|
| 2 |
Sách tham khảo mới khối 9
|
29
|
2788000
|
| 3 |
sách tham khảo mới khối 8
|
30
|
2292000
|
| 4 |
Thế giới trong ta
|
36
|
540000
|
| 5 |
Sách tham khảo Từ điển - Sổ tay tra cứu
|
49
|
6044700
|
| 6 |
Văn nghệ Hải Dương
|
54
|
575000
|
| 7 |
Sách nghệp vụ mới khối 9
|
55
|
2250000
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ mới khối 6
|
58
|
1840000
|
| 9 |
Sách tham khảo mới khối 7
|
61
|
3342000
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ mới khối 7
|
65
|
2365000
|
| 11 |
Sách tham khảo mới khối 6
|
66
|
3390000
|
| 12 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
69
|
1697000
|
| 13 |
Sách nghiệp vụ mới khối 8
|
70
|
2478000
|
| 14 |
Sách giáo khoa mẫu CT GDPT mới
|
70
|
0
|
| 15 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
1671000
|
| 16 |
Sách tham khảo tác giả tác phẩm - Lí luận phê bình
|
79
|
2861700
|
| 17 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
82
|
2599000
|
| 18 |
Sách pháp luật
|
83
|
12083500
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
88
|
1351300
|
| 20 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
93
|
637000
|
| 21 |
Sách tham khảo thơ ca
|
104
|
2098000
|
| 22 |
Sách Hồ Chí Minh
|
107
|
2798200
|
| 23 |
Vật lí tuổi trẻ
|
110
|
1808000
|
| 24 |
Sách giáo khoa mới khối 6
|
121
|
2372000
|
| 25 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
124
|
1970200
|
| 26 |
Sách giáo khoa mới khối 7
|
126
|
2475000
|
| 27 |
Văn học và tuổi trẻ
|
128
|
1389000
|
| 28 |
Thế giới mới
|
141
|
1804800
|
| 29 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
146
|
2985000
|
| 30 |
Sách giáo khoa mới khối 9
|
148
|
2769000
|
| 31 |
Tạp chí giáo dục
|
153
|
3581500
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
158
|
2973800
|
| 33 |
Sách thiếu nhi
|
167
|
2451714
|
| 34 |
Toán học tuổi trẻ
|
223
|
2850500
|
| 35 |
Sách giáo khoa khối 9
|
233
|
1864600
|
| 36 |
Sách giáo khoa mới khối 8
|
249
|
4632000
|
| 37 |
Sách đạo đức
|
278
|
6809200
|
| 38 |
Sách tham khảo khối 7
|
291
|
5248300
|
| 39 |
Sách giáo khoa khối 8
|
309
|
2750900
|
| 40 |
Sách giáo khoa khối 7
|
316
|
2634000
|
| 41 |
Sách tham khảo 6
|
338
|
5129700
|
| 42 |
Sách tham khảo khối 8
|
343
|
7243200
|
| 43 |
Sách tham khảo khối 9
|
353
|
8609300
|
| 44 |
Sách giáo khoa khối 6
|
450
|
3407400
|
| 45 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
516
|
8149300
|
| 46 |
Toán tuổi thơ
|
533
|
6852000
|
| 47 |
Sách tham khảo dùng chung
|
738
|
6032800
|
| |
TỔNG
|
8126
|
154494614
|